Nắm rõ các thuật ngữ marketing cơ bản là điều rất quan trọng đối với các marketer khi dấn thân vào lĩnh vực này, giúp thuận lợi trong việc tìm hiểu, học hỏi cũng như trao đổi với đội nhóm, lãnh đạo của mình. Bài viết sau đây của Haravan sẽ liệt kê cụ thể danh sách các thuật ngữ trong marketing để bạn dễ dàng tra cứu.
1. Thuật ngữ marketing là gì và vai trò của chúng?
Thuật ngữ marketing là gì?
Thuật ngữ marketing căn bản được hiểu là những từ ngữ riêng biệt được sử dụng trong ngành marketing, đại diện cho các khái niệm chuyên ngành bằng ngôn ngữ kỹ thuật riêng.
Giá trị của những thuật ngữ chuyên ngành marketing nằm ở chỗ chúng hàm chứa trong đó một dung lượng thông tin nhất định, giúp cho những người hoạt động trong lĩnh vực này dễ dàng nắm bắt và đồng thuận về một khái niệm khi được nói đến.
Điều đó có nghĩa là, chúng giúp cho bạn hiểu được đối phương đang nói về vấn đề gì và ngược lại. Không chỉ có vậy, việc thông thạo các thuật ngữ này còn thể hiện bạn là người có chuyên môn, hiểu biết sâu về marketing bởi để đọc hiểu được thì bạn cũng cần cần phải có một sự am hiểu nhất định.
2. Các thuật ngữ cơ bản trong marketing
2.1 Brand Positioning
Định vị thương hiệu (Brand Positioning) là tập hợp các hoạt động nhằm mục đích tạo ra cho sản phẩm và thương hiệu sản phẩm một vị trí xác định và khác biệt (so với đối thủ cạnh tranh) trong tâm trí của khách hàng.
2.2 Brand Awareness
Khi nhắc đến thương hiệu của bạn, khách hàng có nhớ đến sản phẩm bạn kinh doanh không, mô tả thương hiệu bạn như thế nào, đó chính là nhận biết về thương hiệu hay Brand Awareness.
- Nhớ lại tên thương hiệu: Đây là mức độ liên quan giữa tên thương hiệu và loại hình sản phẩm.
- Nhận ra tên thương hiệu: Người tiêu dùng có thể nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy các thuộc tính như màu sắc, logo của thương hiệu.
Ngoài ra còn có các yếu tố khác như khi khách hàng thấy thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn, họ sẽ biết sản phẩm đó cung cấp giải pháp tốt như thế nào, dành cho những người có nhu cầu nào.
2.3 Buyer Persona
Persona (hoặc Buyer Persona) là một hình mẫu giả định, đại diện cho chân dung khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp. Persona giúp doanh nghiệp định hình chiến lược cho rất nhiều các hoạt động của doanh nghiệp, từ phát triển sản phẩm, marketing, sales đến chăm sóc khách hàng.
Buyer Persona là chân dung khách hàng.
Để thực hiện tất cả các hoạt động trên, doanh nghiệp buộc lòng phải thấu hiểu cặn kẽ hành vi khách hàng, nhu cầu khách hàng, sở thích và tính cách của khách hàng mục tiêu. Chính vì thế, một chân dung khách hàng giả định sát thực tế sẽ giúp công ty dễ hình dung, đi đúng hướng và đề xuất chiến lược hợp lý.
2.4 Customer Insight
Customer Insight hay còn gọi là insight khách hàng là những “sự thật ngầm hiểu”, tức các suy nghĩ và mong muốn thầm kín của khách hàng nhưng không được nói ra. Insight khách hàng được các marketer xác định thông qua hoạt động nghiên cứu và phân tích về hành vi, xu hướng tiêu dùng của khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định, hành động, chiến dịch phù hợp nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đồng thời giúp khách hàng thỏa mãn được nhu cầu.
2.5 Outbound Marketing
Outbound Marketing hay còn được biết tới là Marketing truyền thống, trong đó doanh nghiệp chủ động quảng bá hay đi tìm kiếm khách hàng qua các kênh marketing, quảng cáo nhằm gửi tới khách hàng thông tin về sản phẩm một cách đại trà. Tuỳ thuộc vào quy mô và hoạt động của doanh nghiệp mà phương thức tiếp cận có thể sử dụng qua quảng cáo truyền hình, trực tiếp gặp mặt, telesales, gửi email marketing. Outbound Marketing sẽ giúp hình thành tập khách hàng tiềm năng để nhân viên sale tiếp tục theo đuổi.
2.6 Inbound Marketing
Trái ngược với Outbound Marketing – phương pháp tiếp thị truyền thống, Inbound Marketing là cách thu hút khách hàng về phía mình bằng cách chia sẻ những thông tin liên quan, tạo ra những nội dung hữu ích, thoả mãn nhu cầu của người đọc.
> Có thể bạn quan tâm: Sự khác biệt giữa Outbound Marketing và Inbound Marketing
2.7 Public Relations (PR)
Chúng ta thường bắt gặp PR như một thuật ngữ viết tắt trong tiếp thị - truyền thông. PR là từ viết tắt của cụm từ Public Relations với ý nghĩa là quan hệ công chúng. Hiểu một cách đơn giản, PR là một phần nhỏ trong truyền thông (Media), là hoạt động quảng bá, xây dựng hình ảnh hoặc thương hiệu của một doanh nghiệp. Có rất nhiều hình thức PR khác nhau như tổ chức sự kiện, họp báo, các hội thảo nghiên cứu, tham dự các chương trình ngành...
> Xem thêm: 6 chiêu PR bạn nên tận dụng khi khởi nghiệp kinh doanh
2.8 Return on Investment (ROI)
Đây là một tỷ lệ chung giúp đánh giá lợi nhuận và hiệu quả, được thực hiện bằng cách đo lường lợi ích mà công ty đạt được đối với các nguồn lực mà công ty đưa vào dự án hoặc đầu tư.
2.9 Case Study
Case study là một phương pháp tuyệt vời để nói cho công chúng biết giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Khi viết và phân tích tốt các case study, bạn sẽ có thể làm nổi bật thành công của mình, khiến các khách hàng tiềm năng tin tưởng và trở thành khách hàng trung thành của bạn.
2.10 Marketing Funnel
Marketing Funnel là phễu marketing
Marketing funnel (Phễu marketing) là một mô hình trong đó người tiêu dùng là trung tâm, mô tả hành trình của khách hàng mục tiêu đến với sản phẩm, doanh nghiệp. Marketing Funnel bắt đầu từ các giai đoạn ban đầu khi khách hàng tiếp cận, tìm hiểu về doanh nghiệp/sản phẩm của bạn, đến giai đoạn mua hàng, sau mua hàng.
2.11 Churn Rate
Churn Rate là tỷ lệ phần trăm khách hàng hoặc người theo dõi ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một thời gian nhất định. Churn Rate là một số liệu mà các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ khách hàng trả tiền định kỳ cần đặc biệt quan tâm để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
2.12 Cost Per Lead
Đây là một thuật ngữ marketing online khá phổ biến. CPL là viết tắt của cụm Cost Per Lead, tạm dịch là chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng. Hiểu đơn giản hơn thì CPL được coi như dạng định giá cho quảng cáo trực tuyến. Các nhà quảng cáo sẽ chi trả tiền cho mỗi hành động đặc biệt mà khách hàng thực hiện với mục tiêu là làm lợi cho chính nhà quảng cáo.
2.13 Growth Marketing
Growth Marketing là một phương pháp tiếp cận nhằm thu hút, tương tác và giữ chân khách hàng, tập trung vào việc thử nghiệm dựa trên động cơ và sở thích của khách hàng. Bằng cách xây dựng và cung cấp thông điệp được cá nhân hoá, phù hợp với nhu cầu của khách, doanh nghiệp có thể tối ưu sự phát triển của doanh nghiệp thông qua nhiều kênh, đặc biệt là những kênh quan trọng nhất đối với người dùng.
2.14 Demand Generation
Demand generation hay tạo nhu cầu là một thuật ngữ bao trùm một loạt các hoạt động tiếp thị thúc đẩy sự tương tác lâu dài – bao gồm lead generation (tạo khách hàng tiềm năng), nắm bắt nhu cầu và tăng tốc chuỗi hoạt động bán hàng.
2.15 Flywheel
Bánh đà flywheel đại diện cho sự tăng trưởng của doanh nghiệp với khách hàng là trung tâm quyết định đến sự tăng trưởng đó. Hành trình mua của khách hàng vận động liên tục, vì vậy những khách hàng đi ra từ đáy phễu (Marketing Funnel) có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những đối tượng tiềm năng đi vào miệng phễu trong tương lai. Trong bối cảnh đó, chiếc phễu truyền thống mà chúng ta thường sử dụng không còn phù hợp nữa và được thay thế bằng bánh đà flywheel.
2.16 Customer Journey
Customer Journey là “bản đồ” ghi lại toàn bộ hành trình mà khách hàng trải qua để đạt được mục tiêu nào đó trong quá trình sử dụng sản phẩm. Hành trình đó được trình bày một cách trực quan sinh động thể hiện mọi hành động, cảm xúc, suy nghĩ hay động lực trong quá trình sử dụng sản phẩm của khách hàng.
Customer Journey là bản đồ hành trình của khách hàng
2.17 Customer Retention
Customer Retention có nghĩa là giữ chân khách hàng, là một tập hợp những chiến lược mà doanh nghiệp sẽ dùng để tăng số lượng khách hàng cũ quay lại mua hàng.
Mục tiêu của các hoạt động Customer Retention là giúp cho doanh nghiệp bạn giữ chân khách hàng càng nhiều càng tốt. Ngoài ra còn giảm được số lượng khách hàng rời bỏ sản phẩm của mình để chuyển sang một thương hiệu khác của đối thủ.
2.18 Customer Acquisition
Customer Acquisition có nghĩa là sở hữu khách hàng. Đó là quá trình để doanh nghiệp thu hút, marketing và kêu gọi mọi người mua các sản phẩm từ doanh nghiệp của mình nhằm đạt được nhiều mục tiêu.
2.19 Customer Success
Customer Success là một từ thông dụng trong B2B, tập trung vào quản lý mối quan hệ khách hàng, điều chỉnh các mục tiêu của khách hàng và doanh nghiệp nhằm tạo ra kết quả có lợi cho đôi bên. Một chiến lược Customer Success hiệu quả thường làm giảm tỷ lệ rời bỏ và tăng cơ hội bán hàng.
3. Các thuật ngữ cơ bản trong Digital Marketing
3.1 A/B Testing
A/B Testing hay còn được gọi là Split Testing hay Bucket Testing là phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web, email, mẫu quảng cáo hay ứng dụng… để lựa chọn ra phiên bản nào đem lại hiệu quả tốt hơn.
3.2 Bounce Rate
Bounce rate hay tỷ lệ thoát trang là phần trăm số phiên truy cập chỉ truy cập duy nhất một trang trên website, sau đó rời đi ngay mà không nhấn vào bất kỳ nội dung nào khác.
3.3 Call to Action (CTA)
Call To Action (CTA) thường được sử dụng trong các trường hợp gọi mời khách hàng mục tiêu thực hiện những hành động mà doanh nghiệp mong muốn như: nhấp vào số điện thoại gọi điện tổng đài để được tư vấn, nhấn vào link để đăng kí mua hàng, chuyển đến website hoặc một trang web khác….
Call To Action kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện những hành động
3.4 Click-Through Rate (CTR)
Click-Through Rate (CTR) hay còn gọi là tỷ lệ nhấp chuột là tỷ lệ người xem nhấp vào một đường link cụ thể mà họ tìm thấy. Đối với một chiến dịch quảng cáo thì CTR chính là tỷ lệ giữa số lần nhấp chuột mà quảng cáo hay đường link của bạn nhận được chia cho số lần quảng cáo hoặc đường link của bạn được hiển thị, cho thấy được hiệu quả của một chiến dịch SEO và tác động đến yếu tố SEO website trên SERPs.
3.5 Content Audit
Content Audit (kiểm toán nội dung) là công việc kiểm tra chỉnh sửa và làm mới những nội dung cũ, kém chất lượng nhằm mang lại những thông tin hữu ích nhất cho người dùng. Chẳng hạn như Content Audit trên website giúp thay đổi toàn diện chất lượng content của website, cung cấp thêm nhiều giá trị cho người đọc đồng thời tăng chất lượng website, cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
3.6 Conversion Rate
Conversion Rate (viết tắt là CR hay CVR) hay tỉ lệ chuyển đổi chính là tỉ lệ phần trăm được tính toán dựa trên số lượng người thực hiện chuyển đổi trên tổng số người tiếp cận với chiến dịch.
3.7 Keyword
Keyword là những từ hoặc cụm từ mà mọi người nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm những gì họ đang tìm kiếm. Để tối ưu hóa content cho các công cụ tìm kiếm bạn không thể bỏ qua những gì mọi người đang tìm kiếm và những gì họ muốn xem.
3.8 Landing Page
Landing page (hay còn gọi là trang đích) là một trang web độc lập được thiết kế cho một mục đích và mục tiêu cụ thể, và do đó là một công cụ rất linh hoạt có thể được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị, quảng cáo và tạo khách hàng tiềm năng.
3.9 Lead
Lead là thuật ngữ marketing căn bản được dùng để chỉ các tổ chức hay cá nhân đang quan tâm đến dịch vụ, sản phẩm của doanh nghiệp. Hiểu đơn giản hơn, Lead có thể là khách hàng tiềm năng hoặc người có khả năng mua hàng sau này.
3.10 Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)
Marketing Automation là quá trình tự động hóa các hoạt động tiếp thị, bán hàng, giúp thay thế các phương pháp thủ công lặp đi lặp lại bằng cách lên kế hoạch và sử dụng các phần mềm giúp xử lý thông tin nhanh hơn, giảm sai sót và tăng trải nghiệm khách hàng.
3.11 Marketing Qualified Lead
Thuật ngữ này để chỉ những khách hàng tiềm năng nằm ở giữa phễu marketing. Họ có sự quan tâm và mức độ tương tác nhất định tới một công ty. Sau khi tìm thấy sự tương đồng với những gì doanh nghiệp cung cấp, họ thường trông chờ đón nhận được thêm thông tin từ doanh nghiệp. Loại đối tượng này còn được gọi là “warm lead”.
3.12 Search Engine Marketing (SEM)
SEM là thuật ngữ viết tắt trong marketing
Search Engine Marketing (SEM) là hoạt động tiếp thị bằng cách sử dụng quảng cáo có trả tiền để đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp xuất hiện trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (hoặc SERPs).
3.13 Search Engine Optimization (SEO)
SEO là viết tắt của Search Engine Optimization (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và là một kỹ thuật đặc biệt trong Internet Marketing. SEO là quy trình giúp tăng lượng truy cập cho website bằng cách cải thiện thứ hạng và khả năng hiển thị của website giúp người dùng dễ dàng tìm thấy trang web trên các công cụ tìm kiếm của Google.
3.14 Wireframes
Wireframe như một bộ khung/sườn, một bản nháp về cấu trúc cho một sản phẩm website hay ứng dụng trong UI/UX. Wireframe chứa những nội dung cơ bản, một cái nhìn trực quan về sản phẩm.
3.15 Paid Search
Paid search (Tìm kiếm trả phí) là hình thức marketing mà doanh nghiệp trả tiền cho công cụ tìm kiếm để mua vị trí quảng cáo trên trang kết quả. Paid search là một phần của SEM (Search Engine Marketing - Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm).
3.16 Responsive Web Design
Responsive Web Design (RWD) là xu hướng hiện đại, theo đó quy trình thiết kế và phát triển web sẽ đáp ứng mọi thiết bị và môi trường của người dùng theo các tiêu chí kích thước và chiều của màn hình thiết bị.
3.17 Thank You Page (Trang cảm ơn)
Thank You Page (hay còn gọi là Trang cảm ơn) trên Landing Page thường được sử dụng sau khi người dùng đăng ký hoặc đặt mua sản phẩm trên website của bạn. Đây là một trong những cách tạo thiện cảm với khách hàng khi truy cập vào website bán hàng của bạn.
4. Các thuật ngữ cơ bản trong Content Marketing
4.1 Backlink
Backlink (còn được gọi là “Inbound Links”, “Incoming Links” hay “One way link - liên kết một chiều”) là các liên kết từ một website đến một trang trên một website khác. Các trang có backlink chất lượng cao có xu hướng đạt được thứ hạng trong SERP.
4.2 Blog
Blog là một phần của website, bao gồm các nội dung chuyên sâu về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu, sự kiện… Viết blog là một cách tuyệt vời giúp tăng thêm lượt truy cập vào website và tăng thời gian khách hàng dừng chân tại website của doanh nghiệp và từ đó giúp gia tăng cơ hội bán hàng.
Blog là một phần của website bao gồm các nội dung chuyên sâu
4.3 Content Management System (CMS)
CMS là gì? CMS là viết tắt của Content Management System, là hệ thống quản trị nội dung với mục đích giúp quản lý nội dung của website một cách dễ dàng. Hệ thống này có chức năng điều khiển tất cả các hoạt động liên quan đến thông tin, nội dung, hình ảnh, video và các loại tư liệu khác, giúp tiết kiệm thời gian quản lý, chi phí vận hành và bảo trì.
4.4 Content Marketing Funnel
Content Marketing Funnel hay còn gọi là “phễu marketing”, “phễu bán hàng bằng content“ là một hệ thống thu hút khách hàng tiềm năng qua một chuỗi các loại content khác nhau theo trình tự từng bước trong hành trình của khách hàng và chuyển đổi họ thành khách hàng trả tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
4.5 Content Metrics
Đây là thuật ngữ chỉ bộ chỉ số đo lường trong việc triển khai các nội dung tiếp thị, bao gồm mục tiêu đề ra và các chỉ số thực tế thu thập được sau một thời gian thực hiện để thấy được hiệu quả. Đó có thể là kết quả để đo lường sự nhận thức về thương hiệu, khả năng tạo lead… thông qua các chỉ số liên quan đến social, traffic, customer retention, CTR, bounce rate…
4.6 Distribution Plan
Thuật ngữ marketing căn bản này đề cập đến chiến lược, quy trình được vạch ra để chia sẻ một phần nội dung hoặc một quảng cáo cụ thể trên các kênh truyền thông khác nhau.
4.7 Earned Media
Earned Media được hiểu là kết quả của việc thực hiện thành công 2 kênh Paid Media và Owned Media trong Digital Marketing. Earned Media chính tiếng nói, thảo luận, phản hồi của người dùng về thương hiệu.
4.8 Owned Media
Owned Media – kênh truyền thông do doanh nghiệp sở hữu là tập hợp các công cụ, kênh thuộc quyền sở hữu và kiểm soát của thương hiệu. Ví dụ như: website, group, fanpage, ứng dụng điện thoại,… của thương hiệu.
4.9 Paid Media
Paid Media – kênh truyền thông trả phí là các công cụ, kênh truyền thông mà thương hiệu phải chi trả một khoản tiền để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Đây là một khoản chi phí được gọi là chi phí media vì thương hiệu phải trả cho các đơn vị trung gian để quảng bá nội dung của mình.
4.10 Editorial Calendar
Editorial Calendar là lịch trình những nội dung được xuất bản theo từng chủ đề ở những kênh khác nhau cho những đối tượng mục tiêu khác nhau.
4.11 Guest Post
Guest Post là thuật ngữ dùng để chỉ một bài viết của bất kỳ ai đó đăng vào website của đối tác, phục vụ cho quá trình xây dựng nội dung, liên kết, thương hiệu hay tác giả…mà họ muốn truyền tải. Đây là một trong những bước tiến quan trọng giúp cho chiến lược kế hoạch SEO của bạn hoàn thiện và hiệu quả hơn.
4.12 Infographics
Infographic là từ viết tắt của Information Graphic, là các thông tin được thể hiện dưới dạng đồ họa giúp truyền tải thông tin nhanh chóng và dễ dàng hơn, với tác dụng biến những thông tin phức tạp thành những ký hiệu, bản đồ, biểu tượng. Với hình thức này, các nhà nghiên cứu, nhà khoa học hoặc những người làm công việc thống kê có thể truyền tải tốt các khái niệm, ý tưởng đầy đủ và hiệu quả.
Infographic là các thông tin được thể hiện dưới dạng đồ họa
4.13 On-Site Content
On-site Content hay còn gọi là SEO onpage. Đây là quá trình làm cho công cụ tìm kiếm trang web của bạn trở nên thân thiện hơn, bằng cách điều chỉnh các yếu tố trên website để các công cụ tìm kiếm có thể thu thập thông tin, hiểu nội dung và cấu trúc trên website của bạn.
4.14 Off-Site Content
Off-Site Content hay SEO offpage đề cập đến các hành động bạn có thể thực hiện để quảng bá trang web của mình trên website khác (bên cạnh quảng cáo) như các liên kết trỏ đến trang web của bạn từ các trang web khác, hoặc sử dụng tiếp thị mạng xã hội.
4.15 Unique Visitors per Month (UVM)
Unique Visitors per Month là người truy cập duy nhất tính theo WAN IP (địa chỉ Ip trên mạng, mỗi Modem mạng có một IP duy nhất do nhà cung cấp cấu hình). Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong Google Analytics, dùng để chỉ một người đã truy cập trang web ít nhất một lần và chỉ được tính một lần trong khoảng thời gian một tháng. Vì vậy, nếu người dùng truy cập web nhiều hơn một lần, nó cũng chỉ được tính là một khách truy cập.
4.16 Webinar
Webinar là sự kết hợp của "web" + "seminar" (hội thảo) có thể gọi là hội thảo trên web. Webinar là một sự kiện trực tuyến hấp dẫn, một hình thức hội thảo hoặc hội nghị (hoặc một buổi thuyết trình) truyền hình trực tuyến dựa trên nền tảng web và sử dụng Internet để kết nối với một lượng lớn khán giả tham gia trên toàn thế giới. Tại đó, khán giả tham gia bằng cách gửi câu hỏi, trả lời các cuộc thăm dò và sử dụng các công cụ tương tác có sẵn trên ứng dụng này.
4.17 Website Traffic
Traffic có nghĩa là lưu lượng truy cập. Website Traffic là một thuật ngữ để miêu tả số lượt người dùng truy cập vào website của bạn, với đơn vị tính là lượt truy cập
4.18 Whitepaper
White Paper hay sách trắng là một bản báo cáo hay bản hướng dẫn của các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp nhằm giúp cho người đọc hiểu, giải quyết hoặc ra một quyết định về một vấn đề cụ thể nào đó. White Paper có thể đóng vai trò như một công cụ thu hút các nhà đầu tư tiềm năng, phục vụ cho các dự án hoặc ý tưởng mới.
5. Tổng kết
Hãy ghi chú lại tất cả các thuật ngữ marketing căn bản để dễ nhìn thấy và tra cứu khi cần. Chúng chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho hoạt động marketing của doanh nghiệp. Haravan chúc bạn đạt nhiều thành công trong kinh doanh và tiếp thị!
-----------
Doanh nghiệp đang có định hướng kinh doanh đa kênh, kết nối với đa sàn thương mại điện tử thì giải pháp Haravan là sự lựa chọn hàng đầu hiện nay. Giải pháp Omnichannel - giải pháp bán hàng đa kênh, quản lý tập trung giúp tối ưu hiệu suất kinh doanh online trên Website, mạng xã hội (Facebook, Instagram, Zalo), sàn Thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) cho đến chuỗi cửa hàng. Đăng ký dùng thử ngay!
>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề: