Cập nhật danh sách thuật ngữ Facebook Ads mới nhất 2023 bạn cần biết

Nếu là một nhà kinh doanh quen bán hàng trên các nền tảng mạng xã hội, chắc hẳn bạn cũng đã quen với việc chạy quảng cáo để có thêm nhiều khách hàng hơn cho sản phẩm/dịch vụ của mình. Không những biết về quảng cáo, bạn cũng phải nắm bắt được những thuật ngữ cần thiết để hiểu rõ thêm về phương thức chạy ads như thế nào cho hợp lý. Cùng cập nhật ngay danh sách thuật ngữ Facebook Ads mới nhất trong năm 2023 bạn cần phải biết. Đọc bài viết phía dưới để có thêm kiến thức nhé!

1. Thuật ngữ về Fanpage

Thuật ngữ Facebook Ads

Các thuật ngữ Facebook Ads mà bạn cần phải nắm

Fanpage là một trong những nền tảng phổ biến, không thể thiếu trong quá trình hoạt động kinh doanh tại Facebook. Tuy nhiên không phải nhiều người biết về các thuật ngữ chạy quảng về Fanpage. Những thuật ngữ phổ biến nhất có thể kể đến như:

1.1 Potential Reach

Potential Reach là lượng khách hàng tiềm năng, đây là tệp khách hàng sẽ thấy được quảng cáo của bạn đầu tiên. Facebook sẽ dựa vào hai yếu tố cơ bản là ngân sách và nhóm đối tượng mục tiêu mà quảng cáo của bạn hướng tới để cập nhật số liệu này. Potential Reach cho thấy khả năng tiếp cận tiềm năng, tức là ước tính số lượng người có thể nhìn thấy một quảng cáo trên mạng xã hội hoặc trên các kênh quảng cáo khác nhau. Potential Reach thường được tính bằng cách sử dụng các dữ liệu về đối tượng và địa điểm mà người dùng có thể thấy được quảng cáo, dựa trên các thông tin về độ tuổi, giới tính, vị trí và các yếu tố khác. Potential Reach giúp người quảng cáo đánh giá khả năng tiếp cận của chiến dịch quảng cáo và quyết định xem liệu nó có đáp ứng được mục tiêu tiếp thị của họ hay không.

1.2 Page Engagement

Đây là thuật ngữ cực kỳ phổ biến để đánh giá sự tương tác giữa người dùng đối với quảng cáo của bạn. Các tương tác này bao gồm like, comment, share, lượt người xem video, lượt người bấm “Đọc tiếp”. Nếu Page Engagement càng cao thì chứng tỏ quảng cáo của bạn đang chạy rất hiệu quả, điều này mang lại cơ hội cho bạn thu hút được lượng khách hàng tiềm năng.

1.3 Page Like

Đây là thuật ngữ để chỉ lượt like bạn có được trong quá trình chạy quảng cáo, lượt like này đến từ hai hình thức chính đó là từ nút like tại bài quảng cáo và nút like trên Fanpage. Khi chỉ số Page Like càng lớn, chứng tỏ quảng cáo của bạn đã nhận về nhiều sự chú ý của người dùng.

1.4 Post Engagement

Thuật ngữ Facebook Ads

Thuật ngữ Post Engagement là gì

Post Engagement thể hiện những hành động mà người dùng thực hiện trên bài viết quảng cáo. Ví dụ, nếu đó là một bài viết quảng cáo đó có gắn link quảng cáo, thì người dùng bấm vào video để xem thì được tính là một hành động. Hoặc quảng cáo đó có gắn link web hoặc một bài viết nào đó, người dùng nhấn vào và truy cập thì cũng được tính là một hành động.

1.5 Reach

Là thuật ngữ chỉ số lượng người dùng có thể nhìn thấy và tiếp cận bài viết quảng cáo của bạn. Các lượt tiếp cận này sẽ không mất phí đối với các bài quảng cáo tương tác, bạn sẽ chỉ mất phí khi người dùng ấn vào quảng cáo đó.

1.6 Placement

Dùng để chỉ những vị trí mà quảng cáo của bạn sẽ hiển thị. Hiện nay các quảng cáo trên Facebook sẽ được đặt tại ba vị trí:

  • Newsfeed di động
  • Newsfeed máy tính
  • Cột phía bên phải trên Newsfeed máy tính

1.7 Newsfeed

Newsfeed là thuật ngữ dành cho người dùng thường và cả bài viết quảng cáo, nó dùng để chỉ các bản tin trên tường của người dùng chứa đựng các thông tin về bạn bè, người thân hoặc các bài viết, fanpage mà họ theo dõi trên mạng xã hội, điều đó cũng đồng nghĩa với việc các bài viết quảng cáo cũng sẽ có thể xuất hiện trên Newsfeed của người dùng.

1.8 Report

Report là báo cáo của quảng cáo sẽ được trả về sau khi thực hiện chiến dịch quảng cáo. Các thông tin của một report sẽ bao gồm số lượng hiển thị, tỷ lệ nhấp, giá thầu đối với từng lượt tương tác,... Và doanh nghiệp sẽ dựa vào số liệu này để xác định xem các quảng cáo có đang chạy hiệu quả hay không, từ đó giúp họ đưa ra các chiến lược phù hợp trong các lần chạy quảng cáo sau.

2. Thuật ngữ về chi phí quảng cáo Facebook ads

2.1 CPA (Cost Per Acquisition)

Thuật ngữ Facebook Ads

Thuật ngữ CPA là gì

CPA (còn được gọi là Cost Per Action), đây là thuật ngữ dùng để chỉ các phương thức tính phí quảng cáo bằng chuyển đổi. Tức là doanh nghiệp sẽ chỉ trả phí quảng cáo khi có lượt chuyển đổi cụ thể từ phía người dùng, như để lại thông tin liên hệ, đặt hàng hoặc thanh toán. CPA (Cost Per Acquisition) là chi phí trung bình để có được một tương tác hoặc hành động từ một khách hàng tiềm năng trên mạng xã hội hoặc trên các kênh quảng cáo khác nhau.

CPA thường được tính bằng cách chia tổng chi phí cho quảng cáo cho số lượng tương tác hoặc hành động được thực hiện. Ví dụ, nếu bạn chi 100 đô la để quảng cáo của mình được hiển thị 1000 lần và có 10 khách hàng tiềm năng hoàn thành hành động của bạn, như đăng ký hoặc mua sản phẩm, thì CPA của bạn là 10 đô la. CPA là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và giúp người quảng cáo quyết định chi phí tối đa mà họ có thể trả để đạt được mục tiêu tiếp thị của họ.

2.2 CPM (Cost per Mille)

CPM (hay Cost Per Mile): Giá trị mà bạn phải trả cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo của bạn trên Facebook. Đây là phương thức tính phí theo lượt hiển thị. Nếu chọn quảng cáo theo hình thức CPM, bạn sẽ cần phải trả phí cho mỗi 1000 lần hiển thị, bạn cũng không cần phải chú ý đến tương tác của người dùng như thế nào.

2.3 CPC (Cost per Click)

CPC (hay Cost Per Click) nói đơn giản là giá trị mà bạn phải trả cho mỗi lượt click trên quảng cáo của bạn, đây là chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột, tức là số tiền mà một người quảng cáo phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của họ trên trang web hoặc kênh quảng cáo khác. CPC được tính bằng cách chia tổng số tiền chi tiêu cho quảng cáo cho số lượt nhấp chuột. Ví dụ, nếu bạn chi 100 đô la để quảng cáo của mình được hiển thị 1000 lần và có 10 người nhấp vào quảng cáo của bạn, thì CPC của bạn là 10 đô la. CPC là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và giúp người quảng cáo quyết định chi phí cần phải chi trả để đạt được mục tiêu tiếp thị của họ.

2.4 CTR (Click-Through Rate)

CTR (Click-Through Rate) nói đơn giản là Tỷ lệ số lượt click trên quảng cáo của bạn so với số lần hiển thị quảng cáo đó. CTR (Click-Through Rate) là tỷ lệ nhấp chuột, là một chỉ số đo lường tỷ lệ giữa số lượt nhấp chuột và số lần hiển thị của một quảng cáo trên trang web hoặc trên các kênh quảng cáo khác nhau. CTR thường được tính bằng cách chia số lượt nhấp chuột cho số lần hiển thị quảng cáo và nhân với 100%. Ví dụ, nếu quảng cáo của bạn được hiển thị 100 lần và chỉ có 1 người nhấp vào đó, thì CTR của quảng cáo đó là 1%. CTR là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và quyết định xem liệu nó có cần tối ưu hóa hay không.

2.5 Average CPC

Đây là mức phí trung bình cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo trong toàn bộ chiến dịch. Cụ thể, ở mỗi 1000 lần hiển thị, tùy vào nhiều yếu tố mà giá thầu sẽ có sự thay đổi. Chính vì vậy, Average ra đời để tính ra giá thầu trung bình cho mỗi lần quảng cáo.

2.6 Average CPM

Giống với CPC, Average CPM là thuật ngữ dùng để chỉ mức giá trung bình mà bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp và tương tác của người dùng vào quảng cáo.

3. Thuật ngữ về giá thầu quảng cáo Facebook

3.1 Bid

Thuật ngữ Facebook Ads

Thuật ngữ BID là gì

Bid là mức giá thầu của Facebook, là mức giá cao nhất mà bạn chấp nhận trả cho 1000 lần hiển thị, 1 lượt tương tác hay 1 lượt chuyển đổi được tạo ra từ quảng cáo. Bạn hoàn toàn có thể thiết lập giá thầu ở phần “Ngân sách và lịch chạy” khi chạy chiến dịch.

3.2 Price

Price là mức giá thực mà bạn sẽ phải chi cho Facebook dựa trên 1000 lượt hiển thị, 1 lượt tương tác hay chuyển đổi. Trên thực tế, Price sẽ luôn là mức giá thấp hơn mức giá thầu thực tế, bởi Facebook muốn thu hút nhiều người dùng, nên họ sẽ cố gắng hỗ trợ người dùng có được mức giá tối ưu nhất.

3.3 Lookalike Audience

Một nhóm khán giả mới được tạo ra dựa trên các thông tin về khán giả hiện tại của bạn.

Lookalike Audience là một khái niệm trong lĩnh vực tiếp thị trực tuyến. Nó được hiểu là tập hợp những người dùng trên mạng xã hội hoặc trên các nền tảng quảng cáo khác, có đặc điểm và hành vi tương tự với một nhóm khách hàng đã biết trước đó. Để tạo ra một Lookalike Audience, các nhà tiếp thị sẽ cung cấp dữ liệu của một nhóm khách hàng đã có và các nền tảng quảng cáo sẽ sử dụng thuật toán để tìm kiếm các người dùng có đặc điểm tương tự như nhóm này. Lookalike Audience là một công cụ hữu ích cho các nhà tiếp thị để tăng khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng và nâng cao hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

3.4 Custom Audience

Một nhóm khán giả được tạo ra từ các thông tin về khán giả hiện tại của bạn, chẳng hạn như danh sách email hoặc số điện thoại.

Custom Audience là một công cụ quảng cáo trên mạng xã hội, cho phép người quảng cáo tạo ra một danh sách tùy chỉnh của khách hàng tiềm năng dựa trên các thông tin có sẵn như địa chỉ email, số điện thoại, ID Facebook hoặc các thông tin khác. Custom Audience giúp người quảng cáo nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người có khả năng cao để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Custom Audience cũng cho phép người quảng cáo tạo ra các nhóm tương tự, nhóm người dùng có các thông tin tương tự với khách hàng hiện tại của họ, giúp tăng khả năng tiếp cận và hiệu quả quảng cáo.

3.5 Conversion Rate

Tỷ lệ số lượt click trên quảng cáo của bạn dẫn đến một hành động mà bạn muốn khán giả thực hiện, chẳng hạn như mua hàng.

Conversion Rate là tỷ lệ chuyển đổi, tức là tỷ lệ giữa số lượng người thực hiện một hành động mong muốn trên trang web hoặc trong chiến dịch quảng cáo và số lượng người truy cập vào trang web hoặc xem quảng cáo đó. Hành động mong muốn này có thể là mua sản phẩm, đăng ký dịch vụ, tải xuống tài liệu hoặc bất kỳ hành động nào mà người quảng cáo mong muốn người dùng thực hiện. Conversion Rate được tính bằng cách chia số lượng người thực hiện hành động mong muốn cho số lượng người truy cập trang web hoặc xem quảng cáo đó, sau đó nhân với 100% để tính theo phần trăm. Ví dụ, nếu trang web của bạn có 1000 lượt truy cập và có 50 người mua sản phẩm của bạn, thì Conversion Rate của bạn là 5%. Conversion Rate là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị và giúp người quảng cáo tối ưu hóa chiến dịch của họ để đạt được kết quả tốt hơn.

3.6 Pixel

Pixel là một đoạn mã nhúng được cung cấp bởi các nền tảng quảng cáo trên mạng xã hội, cho phép người quảng cáo theo dõi các hoạt động của người dùng trên trang web của họ. Pixel thường được đặt trên trang thanh toán hoặc trang cảm ơn của trang web, giúp người quảng cáo biết được người dùng đã hoàn thành hành động mong muốn như mua sản phẩm, đăng ký dịch vụ hoặc tải xuống tài liệu. Pixel cũng cho phép người quảng cáo hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của khách hàng tiềm năng của mình, giúp tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo để tăng cường hiệu quả. Pixel là một công cụ quan trọng trong việc theo dõi và đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và giúp người quảng cáo có thể tối ưu hóa chiến dịch của mình.

4. Những thuật ngữ về quảng cáo Facebook khác bạn cần biết

4.1 PPE - Page Post Engagement

PPE là hình thức chạy quảng cáo để tăng tương tác cho bài viết của bạn. Facebook sẽ giúp bạn tối ưu lượt like, share, comment cho bài viết đó. Thông thường, Facebook sẽ nhắm đến những người dùng có thói quen tương tác trên Facebook, quảng cáo sẽ giúp bạn tiếp cận đến nhiều đối tượng khách hàng hơn. Nếu bạn có thể kết hợp với Target, bạn sẽ có thể tiếp cận được đến nhiều tệp khách hàng rất tiềm năng.

4.2 Ngân sách (Budget)

Budget chính là ngân sách, đây là yếu tố không thể thiếu khi chạy bất cứ chiến dịch quảng cáo nào. Một số bí quyết cho bạn khi thiết lập ngân sách Facebook bao gồm:

  • Hãy bắt đầu với các chiến dịch ngân sách nhỏ
  • Chuẩn bị ngân sách để dành cho các chiến dịch quảng cáo lâu dài
  • Đặt ngân sách theo ngày

4.3 Tần suất (Frequency)

Thuật ngữ Facebook Ads

Thuật ngữ Frequency là gì

Đây là thuật ngữ chỉ tần suất hiển thị quảng cáo đối với một khách hàng. Bạn sẽ thấy được chỉ số này ở phần “Trình quản lý quảng cáo”. Tần suất chỉ con số tính trung bình cho toàn chiến dịch, ví dụ nếu tần suất hiện 4.4 tức là quảng cáo của bạn hiển thị lặp lại 4 lần đối với 1 khách hàng, con số càng lớn thì mức độ nhận diện của khách hàng về sản phẩm của bạn cũng theo đó mà tăng lên.

4.4 Test

Đây là thuật ngữ có thể bạn đã nghe rất nhiều, Test đúng như cái tên của nó, đó chính là thử quảng cáo, bởi không ai dám chắc được quảng cáo chạy có thành công hay không, vì vậy bạn phải luôn thử theo từng trường hợp.

Bạn có thể test nhiều yếu tố trong quảng cáo như nội dung, hình ảnh, ngân sách,... Một nguyên tắc bạn cần lưu ý đó chính là nếu muốn test yếu tố nào, thì các yếu tố khác phải giữ nguyên, không được thay đổi.

4.5 Tài khoản quảng cáo bị gắn cờ

Gắn cờ là một hành vi vi phạm quảng cáo của Facebook, điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ không thể chạy quảng cáo từ tài khoản này nữa. Một số những lý do bạn bị gắn cờ có thể kể đến như:

  • Bị report từ phía người dùng
  • Vi phạm chính sách từ Facebook
  • Chạy page ẩn (page bẩn, spam, mua like ảo)

4.6 Cắn tiền (Spent)

Thuật ngữ Facebook Ads

Thuật ngữ Cắn tiền (Spent) là gì

Điều này thể hiện cho việc trừ tiền trong tài khoản khi quảng cáo. Có một vấn đề khá phổ biến là nhiều chiến dịch chạy ads với ngân sách lớn nhưng lượt hiển thị lại thấp, quảng cáo không chịu cắn tiền, điều này sẽ gây ảnh hưởng rất nhiều đến hoạt động kinh doanh, khiến khách hàng không biết đến bài viết quảng cáo.

Một số nguyên nhân có thể kể đến như:

  • Độ uy tín của tài khoản kém
  • Text trên ảnh vượt 20%
  • Nội dung không thu hút
  • Fanpage kém chất lượng

4.7 Click Through Rate (CTR)

Đây là thuật ngữ chỉ tỷ lệ nhấp của người dùng vào bài viết quảng cáo siêu tốc. Đây là một chỉ số quan trọng, bởi nó thể hiện mức độ quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm, khả năng chuyển đổi,...

Công thức tính CTR:

CTR = (Số lượt nhấp/Số lượt hiển thị)*100%

4.8 Chạy bùng quảng cáo

Chạy bùng quảng cáo là hành vi chạy quảng cáo nhưng lại không trả tiền cho Facebook, vậy tại sao lại xảy ra trường hợp này? Thông thường, Facebook sẽ cho bạn chạy quảng cáo trước, rồi mới trừ tiền, cách thức này áp dụng với các tài khoản business còn tài khoản cá nhân thì không được.

Chính vì lý do đó, một số người sẽ lợi dụng điểm này để “lách luật”, họ sử dụng thẻ Visa ảo để chạy quảng cáo và Facebook sẽ thanh toán theo ngưỡng tăng dần là 25$ - 50$. Sau khi thanh toán 25$ thì họ sẽ được nợ 50$ để chạy tiếp quảng cáo, lúc này họ không thanh toán tiền quảng cáo cho Facebook.

Đây là một hành vi xấu và đáng bị lên án, và Facebook cũng đã phải gắn cờ rất nhiều tài khoản Việt Nam vì lý do này.

4.9 Đối tượng mục tiêu (Target)

Thuật ngữ Facebook Ads

Thuật ngữ đối tượng mục tiêu là gì

Target chỉ cách nhắm đối tượng mục tiêu trên Facebook, Facebook cũng đang rất chủ động hỗ trợ nhà quảng cáo trong việc nhắm đến đối tượng phù hợp. Cụ thể, bạn sẽ lựa chọn cụ thể đối tượng muốn nhắm đến dựa trên giới tính, độ tuổi, khu vực, sở thích, hành vi,...

Bạn cũng có thể quảng cáo đến các nhóm đối tượng tùy chỉnh, quảng cáo của bạn sẽ hiển thị sát hơn đến nhóm đối tượng tiềm năng nhất.

4.10 Múi giờ

Đây là thuật ngữ dùng để chỉ quảng cáo có chu kỳ chạy 24 giờ theo múi giờ quảng cáo của bạn. Ví dụ, nếu múi giờ của bạn đang là (GMT +7:00) Asia/Ho Chi Minh, thì quảng cáo của bạn sẽ bắt đầu chu kỳ mới vào 0h00. Đây là múi giờ thích hợp khi bạn kinh doanh trong nước.

Nếu bạn kinh doanh ở thị trường nước ngoài, múi giờ GMT +7:00 sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến quảng cáo của bạn. Điều tốt nhất bạn nên làm chính là để trùng múi giờ tài khoản quảng cáo ở thị trường đó.

5. Kết luận

Trên đây là tất cả kiến thức mà Haravan muốn chia sẻ với bạn về danh sách thuật ngữ Facebook Ads phổ biến nhất 2023. Việc nắm rõ kiến thức này giúp bạn có được cái nhìn chung và đa chiều nhất về việc quảng cáo Facebook, từ đó có thể lên chiến lược đúng đắn, tránh mất tiền oan. Mong rằng những thông tin trên sẽ hữu ích với bạn, chúc bạn thành công!

--------------------

Doanh nghiệp đang có định hướng kinh doanh đa kênh, kết nối với đa sàn thương mại điện tử thì giải pháp Haravan là sự lựa chọn hàng đầu hiện nay. Giải pháp Omnichannel - giải pháp bán hàng đa kênh, quản lý tập trung giúp tối ưu hiệu suất kinh doanh online trên Website, mạng xã hội (Facebook, Instagram, Zalo), sàn Thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) cho đến chuỗi cửa hàng. Đăng ký dùng thử ngay!

Thuật ngữ Facebook Ads

Có thể bạn quan tâm:

PR là gì trên Facebook? Các yếu tố giúp PR trên Facebook hiệu quả

Cập nhật nhanh chóng chính sách quảng cáo Facebook mới nhất 2023

Top 10 App tăng like Facebook xịn nhất! Tăng triệu like chỉ trong tích tắc

Học viện Haravan - Chia sẻ kiến thức kinh doanh online đa kênh

Bài viết liên quan: