Google Analytics là một nền tảng hỗ trợ nhà quản trị web cung cấp các số liệu thống kê, các công cụ phân tích cơ bản để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm SEO và các mục đích tiếp thị cho nhà kinh doanh. Nền tảng này là một phần của Google Marketing Platform, được cung cấp miễn phí cho bất kỳ ai có tài khoản Google.
Trong quá trình quản trị trang web, việc phân tích số liệu liên quan đến website là một công đoạn rất quan trọng. Quá trình này không chỉ giúp mình nắm rõ tình hình phát triển của web mà còn hỗ trợ nhà kinh doanh có phương án tối ưu hiệu quả. Google Analytics là nền tảng đáp ứng những yêu cầu trên cho nhà kinh doanh. Google Analytics là gì? Cách sử dụng Google Analytics hiệu quả và chuyên nghiệp cho Marketing? Hãy cùng haravan tìm hiểu qua những chia sẻ dưới đây
Google Analytics là gì?
Google Analytics là công cụ dùng để theo dõi hiệu suất trang web và thu thập thông tin chi tiết trên website
Google Analytics được sử dụng để theo dõi hiệu suất trang web và thu thập thông tin chi tiết của khách truy cập. Nó có thể giúp các tổ chức xác định các nguồn lưu lượng người dùng hàng đầu, đánh giá mức độ thành công của các hoạt động tiếp thị và chiến dịch của họ, theo dõi việc hoàn thành mục tiêu (chẳng hạn như mua hàng, thêm sản phẩm vào giỏ hàng), khám phá các mô hình và xu hướng trong tương tác của người dùng và thu thập thông tin khác về khách truy cập như nhân khẩu học.
Các trang web bán lẻ quy mô vừa và nhỏ thường sử dụng Google Analytics để thu thập và phân tích các phân tích hành vi khách hàng khác nhau, có thể được sử dụng để cải thiện các chiến dịch tiếp thị, thúc đẩy lưu lượng truy cập trang web và giữ chân khách truy cập tốt hơn.
Google Analytics hoạt động như thế nào?
Google Analytics thu thập dữ liệu người dùng từ mỗi khách truy cập trang web thông qua việc sử dụng các thẻ trang. Một thẻ trang JavaScript được chèn vào mã của mỗi trang. Thẻ này chạy trong trình duyệt web của mỗi khách truy cập, thu thập dữ liệu và gửi đến một trong các máy chủ thu thập dữ liệu của Google.
Sau đó, Google Analytics có thể tạo các báo cáo có thể tùy chỉnh để theo dõi và trực quan hóa dữ liệu như số lượng người dùng, tỷ lệ thoát, thời lượng phiên trung bình, phiên theo kênh, lượt xem trang, mục tiêu hoàn thành và hơn thế nữa.
Trước khi bắt đầu sử dụng Google Analytics, bạn sẽ phải thiết lập một tài khoản Google. Yêu cần cần phải có địa chỉ email và mật khẩu Tài khoản Google đã đăng ký. Khi bạn đã tạo tài khoản Google, có nghĩa là bạn tự động có quyền truy cập vào Google Analytics - đúng hơn, bạn phải đăng ký Analytics (mà chúng tôi sẽ xem xét cách thực hiện trong phần tiếp theo). Nhưng điều quan trọng cần lưu ý khi bạn thiết lập GA là chỉ có thể truy cập công cụ bằng tài khoản Google hợp lệ.
Google Analytics bao gồm các tính năng có thể giúp người dùng xác định các xu hướng và kiểu mẫu về cách khách truy cập tương tác với trang web của họ. Các tính năng cho phép thu thập, phân tích, giám sát, trực quan hóa, báo cáo và tích hợp dữ liệu với các ứng dụng khác. Các tính năng này bao gồm:
- Các công cụ giám sát và trực quan hóa dữ liệu, bao gồm bảng điều khiển, thẻ điểm và biểu đồ chuyển động hiển thị những thay đổi trong dữ liệu theo thời gian;
- Lọc dữ liệu, thao tác và phân tích kênh;
- Thu thập dữ liệu các giao diện chương trình ứng dụng (API);
- Phân tích dự đoán, thông minh và phát hiện bất thường;
- Phân đoạn để phân tích các tập hợp con, chẳng hạn như chuyển đổi;
- Báo cáo tùy chỉnh cho quảng cáo, chuyển đổi, hành vi của đối tượng và chuyển đổi;
- Chia sẻ và giao tiếp dựa trên email;
Google Analytics thu thập dữ liệu người dùng từ mỗi khách truy cập trang web
Tích hợp với các sản phẩm khác, bao gồm Google Ads, Google Data Studio, Salesforce Marketing Cloud, Google AdSense, Google Optimize 360, Google Search Ads 360, Google Display & Video 360, Google Ad Manager và Google Search Console.
Trong bảng điều khiển Google Analytics, người dùng có thể lưu cấu hình cho nhiều trang web và xem chi tiết cho các danh mục mặc định hoặc chọn số liệu tùy chỉnh để hiển thị cho từng trang web. Các danh mục có sẵn để theo dõi bao gồm tổng quan nội dung, từ khóa, trang web giới thiệu, tổng quan về khách truy cập, lớp phủ bản đồ và tổng quan về nguồn lưu lượng truy cập.
rang tổng quan có thể được xem trên trang Google Analytics và có sẵn thông qua một tiện ích con hoặc một plugin để nhúng vào các trang web khác. Trang tổng quan Google Analytics tùy chỉnh cũng có sẵn từ các nhà cung cấp độc lập.
Thẻ trang có chức năng như một lỗi web hoặc đèn hiệu web, để thu thập thông tin của khách truy cập. Tuy nhiên, vì nó dựa trên cookie nên hệ thống không thể thu thập dữ liệu của những người dùng đã tắt chúng.
Các chỉ số quan trọng khi sử dụng Google Analytics
Số liệu là một tiêu chuẩn đo lường định lượng. Google Analytics cho phép người dùng theo dõi tới 200 chỉ số khác nhau để đo lường hiệu quả hoạt động của trang web của họ. Mặc dù một số chỉ số có thể có giá trị hơn đối với một số doanh nghiệp so với những chỉ số khác, nhưng đây là một số chỉ số phổ biến nhất:
- Người dùng: Người dùng là một khách truy cập duy nhất hoặc mới vào trang web.
- Tỷ lệ thoát: Phần trăm khách truy cập chỉ xem một trang. Những khách truy cập này chỉ kích hoạt một yêu cầu duy nhất đến máy chủ Google Analytics.
- Các phiên (Session): Nhóm các tương tác của khách truy cập xảy ra trong khoảng thời gian hoạt động kéo dài 30 phút.
- Thời lượng phiên trung bình: Trung bình mỗi khách truy cập ở lại trang này trong bao lâu.
- Phần trăm phiên mới: Phần trăm lượt truy cập trang web là lượt truy cập lần đầu tiên.
- Số trang mỗi phiên: Số lượt xem trang trung bình trên mỗi phiên.
- Hoàn thành mục tiêu: Số lần khách truy cập hoàn thành một hành động được chỉ định, mong muốn. Đây còn được gọi là chuyển đổi.
- Số lượt xem trang: Tổng số trang đã xem.
Lợi ích và hạn chế của Google Analytics
Google Analytics có những lợi ích và hạn chế riêng biệt. Ưu điểm thường liên quan đến nền tảng mạnh mẽ, miễn phí và thân thiện với người dùng. Google Analytics cũng cung cấp các lợi ích sau:
- Dịch vụ này miễn phí, dễ sử dụng và thân thiện với người mới bắt đầu.
- Google Analytics cung cấp nhiều chỉ số và thứ nguyên có thể tùy chỉnh. Nhiều loại thông tin chi tiết hữu ích khác nhau có thể được thu thập bằng cách sử dụng nền tảng này.
- Google Analytics cũng chứa nhiều công cụ khác, chẳng hạn như trực quan hóa dữ liệu, giám sát, báo cáo, phân tích dự đoán, v.v.
Google Analytics là một công cụ mạnh mẽ dành cho các thương hiệu, người viết blog hay các doanh nghiệp. Thông qua việc sử dụng Google Analytics, bạn có thể khám phá một lượng lớn dữ liệu về trang web của mình có thể được sử dụng để nâng cao chiến lược tiếp thị và phát triển kinh doanh của bạn. Trước đây, Google Analytics có một số thiếu sót có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của dữ liệu, bao gồm những điều sau:
- Độ chính xác tổng thể của dữ liệu có thể bị xâm phạm bởi những người dùng chặn cookie Google Analytics, một số tiện ích mở rộng trình duyệt, chương trình lọc quảng cáo và mạng bảo mật.
- Báo cáo được tạo bằng cách lấy mẫu 500.000 phiên ngẫu nhiên để giảm tải máy chủ. Ngoài ra, biên sai số chỉ được đưa ra cho số lượt truy cập trong các báo cáo này. Do đó, các phân đoạn dữ liệu nhỏ có thể chứa biên sai số rất lớn.
Cách sử dụng hiệu quả Google Analytics cho Marketing
Các nhà tiếp thị muốn hiểu rõ hơn về đối tượng của họ và củng cố chiến lược tiếp thị của họ, cần biết cách sử dụng tốt nhất tất cả dữ liệu có sẵn bên trong Google Analytics.
Nếu được tận dụng một cách chính xác, Google Analytics có thể cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về những ai truy cập trang web của bạn, cách họ đến đó ngay từ đầu và những trang họ dành nhiều thời gian nhất; đây là dữ liệu mạnh mẽ cho các nhà tiếp thị có thể được sử dụng để nâng cao chiến lược của họ.
Phần cuối của Google Analytics được chia thành tám phần chính: Trang tổng quan, Phím tắt, Sự kiện thông minh, Thời gian thực, Đối tượng, Chuyển đổi, Hành vi và Chuyển đổi.
Hầu như tất cả tám phần đều chứa các tiểu mục cung cấp rất nhiều dữ liệu, nhưng không phải tất cả các phần đều quan trọng để các nhà tiếp thị phải chú ý đến.
1. Tập trung vào những gì quan trọng nhất
Có ba phần quan trọng nhất đối với các nhà tiếp thị: Chuyển đổi, Đối tượng và Hành vi.
- Phần Đối tượng cung cấp một lượng lớn dữ liệu về khách truy cập trang web của bạn. Nó chứa nhiều tiểu mục cung cấp thông tin về giới tính, tuổi tác và vị trí của khách truy cập trang web của bạn. Bạn cũng có thể khám phá thông tin về sở thích của họ, cũng như các trình duyệt và thiết bị di động được sử dụng để truy cập trang web của bạn.
- Phần Chuyển đổi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách mọi người đến trang web của bạn. Tìm hiểu kỹ tab “Tất cả lưu lượng truy cập” sẽ cho bạn biết chính xác cách mọi người đến trang web của bạn - cho dù đó là công cụ tìm kiếm, trang web truyền thông xã hội hay blog mà bạn là người đóng góp.
- Phần Hành vi giúp bạn hiểu cách mọi người đang tương tác với trang web của bạn. Bạn sẽ truy cập phần này để hiểu rõ hơn những trang nào trên trang web của bạn là phổ biến nhất.
Tập trung vào ba phần này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi tìm hiểu qua Google Analytics. Khi được sử dụng cùng nhau, thông tin được khám phá có thể giúp bạn đưa ra quyết định về những nỗ lực tiếp thị nào (có thể là viết blog của khách hoặc đăng bài trên mạng xã hội) hữu ích nhất trong việc thúc đẩy lưu lượng truy cập trang web.
Phân tích các phần này trong Google Analytics sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn có thể đưa ra các quyết định tiếp thị (tiếp thị thông minh) về loại, giọng điệu và vị trí của nội dung mà bạn sử dụng trên trang web của mình.
2. Kênh lưu lượng truy cập (Traffic channels)
Trước khi tìm hiểu chính xác ai đang truy cập trang web của bạn, điều quan trọng là phải hiểu cách họ đến đó. Để xem các nguồn lưu lượng truy cập khác nhau của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, hãy chuyển đến Acquisition tab và nhấp vào menu thả xuống “All Traffic”. Chọn nút “Channels”, đặt khoảng thời gian ở đầu khung xem và cuộn xuống để xem kết quả cho khung thời gian nhất định.
Dưới đây là bảng phân tích đơn giản về ý nghĩa của các kênh khác nhau này:
- Direct: Khách truy cập trực tiếp vào trang web của bạn. Họ nhập URL của bạn ngay vào trình duyệt của họ, nhấp vào dấu trang hoặc nhấp vào liên kết trong email. Lưu lượng truy cập trực tiếp là một chỉ báo mạnh mẽ về sức mạnh của thương hiệu của bạn.
- Organic Search: Bạn có thể cảm ơn các công cụ tìm kiếm như Google và Bing vì những khách truy cập trang web này. Khách truy cập không phải trả tiền là người đã truy cập trang web của bạn bằng cách nhấp vào liên kết từ trang kết quả của công cụ tìm kiếm. Nhiều lưu lượng truy cập không phải trả tiền là một chỉ báo mạnh mẽ về giá trị của nội dung và chiến lược SEO của bạn.
- Paid Search: Bạn sẽ tìm thấy bất kỳ chiến dịch tìm kiếm có trả tiền nào (nghĩ là Google AdWords) trong khung xem này. Nhiều lưu lượng truy cập tìm kiếm có trả tiền có nghĩa là Google AdWords của bạn đang hoạt động tốt.
- Referral: Điều này đại diện cho những khách truy cập đã nhấp vào một liên kết trên một trang web khác để đến trang web của bạn. Nhiều năm trước, trước khi truyền thông xã hội như ngày nay, tất cả lưu lượng truy cập khác (không trực tiếp hoặc không phải trả tiền) đều nằm trong tab giới thiệu. Trong vài năm qua, Google đã tạo một tab riêng cho lưu lượng truy cập xã hội, giúp các nhà tiếp thị dễ dàng chỉ tập trung vào các trang web đang hướng lưu lượng truy cập đến trang web của họ. Nếu bạn là khách blog, đây là phần bạn nên truy cập để xem lượng lưu lượng truy cập đang được hướng đến trang web của bạn từ những nỗ lực viết blog của bạn. Nhiều lưu lượng truy cập giới thiệu có nghĩa là bạn đang được nói đến (và được liên kết đến) từ nhiều trang web khác.
- Social: Là một nhà tiếp thị truyền thông xã hội, đây là phần yêu thích của tôi trong Google Analytics vì nó cho tôi biết chính xác kênh truyền thông xã hội nào thúc đẩy phần lớn lưu lượng truy cập vào trang web của tôi. Dữ liệu này có thể được sử dụng để định hình chiến lược truyền thông xã hội của bạn.
- Email: Số lượng khách truy cập vào trang web của bạn từ một chiến dịch email. Nếu bạn thực hiện nhiều tiếp thị qua email, bạn sẽ muốn tìm hiểu kỹ ở đây để xem mức độ hiệu quả của các chiến dịch của mình.
Nhìn vào các kênh lưu lượng truy cập sẽ cho phép bạn biết kênh nào là động lực thúc đẩy lưu lượng truy cập lớn nhất đến trang web của bạn. Bạn sẽ nhận thấy rằng các Kênh được liệt kê theo thứ tự động lực; Kênh ở trên cùng là kênh thúc đẩy phần lớn lưu lượng truy cập trang web. Để tìm hiểu sâu hơn về dữ liệu, hãy nhấp vào từng Kênh để xem thêm thông tin.
Phân tích sức mạnh của các kênh khác nhau sẽ giúp bạn quyết định tập trung vào nỗ lực nào và có khả năng khơi dậy ý tưởng để tăng lưu lượng truy cập từ các loại kênh khác.
3. Nhân khẩu học với đối tượng (khách hàng)
Hiểu những người đang truy cập trang web của bạn về độ tuổi, vị trí và giới tính của họ là cách tốt nhất để điều chỉnh trang web của bạn cho phù hợp với sở thích và sở thích của họ. Nếu bạn muốn nội dung và hình ảnh trang web của mình thu hút và gây tiếng vang với khán giả, bạn cần biết họ là ai.
Để tìm thông tin này, hãy chuyển đến Audience tab Bạn sẽ muốn tập trung vào các phần phụ của Nhân khẩu học và Địa lý. Đầu tiên, hãy xem Nhân khẩu học về Độ tuổi và Giới tính.
Hiểu được độ tuổi của khách truy cập trang web và họ là nam hay nữ sẽ rất hữu ích nếu bạn muốn thu hút sự chú ý của họ khi họ truy cập vào trang web của bạn.
Ví dụ: nếu 90% khách truy cập trang web của bạn là phụ nữ, bạn có thể mang lại trải nghiệm trang web được cá nhân hóa hơn cho họ bằng cách bắt đầu trang “Giới thiệu” hoặc “Chào mừng” bằng “Chào các bạn!”
Tìm hiểu kỹ về độ tuổi và giới tính của khách truy cập trang web của bạn rất hữu ích nếu bạn muốn tạo nội dung sáng tạo cho các bài đăng trên blog và các trang web của mình để thu hút sự chú ý của họ và giành được sự tin tưởng của họ.
Cuối cùng, bạn muốn xem khách truy cập trang web của mình đến từ đâu. Nhìn vào tab Vị trí trong menu thả xuống “Địa lý” sẽ hiển thị cho bạn các tỉnh, thành phố và quốc của đối tượng trang web của bạn.Khi bạn lần đầu tiên nhấp vào “Vị trí”, bạn sẽ được hiển thị danh sách các quốc gia.
Xem xét các trạng thái khác nhau là một cách tuyệt vời để có được thông tin chi tiết có thể áp dụng cho bất kỳ chiến dịch Google Ads hoặc Facebook trả phí nào mà bạn sẽ chạy. Bạn muốn nhắm mục tiêu đến những tỉnh và thành phố mà bạn thấy đang thường xuyên truy cập trang web của mình.
4. Thông tin chi tiết về nội dung
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, điều quan trọng là phải đi sâu vào nội dung để xem mọi người dành thời gian trên trang nào nhiều nhất và ít nhất.
Để thực hiện việc này, hãy nhấp vào Behavior tab và chuyển đến menu thả xuống Nội dung trang. Bạn sẽ muốn xem Chi tiết nội dung, cũng như Trang đích và Trang thoát để xem trang nào được xem nhiều nhất trên trang web của bạn.
Nội dung chi tiết là tổng quan về những trang nào trên trang web của bạn được truy cập nhiều nhất. Việc xem các trang và bài đăng trên blog nào được người truy cập của bạn xem nhiều nhất sẽ hữu ích trong việc hướng dẫn chiến lược phát triển web của bạn; bạn muốn tạo ra nhiều thứ hoạt động hơn.
Bây giờ, bạn muốn chuyển đến chế độ xem Landing Page để xem mọi người đang truy cập trang nào khi họ truy cập trang web của bạn. Chế độ xem Landing Page là một chỉ báo tốt về hiệu quả của chiến lược quảng cáo và truyền thông xã hội của bạn, vì bạn hy vọng sẽ thấy các blog và trang web được quảng cáo nhiều nhất ở trên cùng.
Nếu bạn không thấy các bài đăng trên blog và trang web quan trọng nhất và / hoặc được quảng cáo của mình và các trang web trong danh sách mười trang đích hàng đầu, thì đã đến lúc đánh giá lại giá trị của chúng và/hoặc chiến lược quảng cáo của bạn để đảm bảo bạn đang hướng lưu lượng truy cập đến những các trang thông qua phương tiện truyền thông xã hội và các chiến dịch tiếp thị qua email.
Dành thời gian cho phần hành vi sẽ cho phép bạn phát triển nhận thức về nội dung nào mà khách truy cập trang web của bạn thấy có giá trị nhất. Bạn có thể sử dụng điều này làm hướng dẫn cho những gì hiệu quả (và những gì không) khi nói đến các chủ đề blog và các loại trang.
Tối ưu hóa chiến dịch Google Ads với Google Analytics: Các phương pháp hay nhất của Google
Google Analytics đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp với Google Ads, cho bạn biết rằng những lưu lượng truy cập quảng cáo Google không dẫn đến các lượt chuyển đổi. Nếu bạn giả sử rằng tỷ lệ chuyển đổi trên trang web trung bình khoảng 3% thì có nghĩa bạn có thể hiểu rõ hơn về 97% lưu lượng truy cập còn lại.
Bạn có thể hiểu rõ hơn về mức độ tương tác của khách hàng với trang web của bạn bằng cách sử dụng các chỉ số Google Analytics trong giao diện Google Ads. Điều này có nghĩa là bạn có thể có thông tin chi tiết về hành vi chuyển đổi, hồ sơ đối tượng rõ ràng hơn và có thể hiểu rõ hơn về hành trình của khách hàng từ lượt nhấp vào quảng cáo đầu tiên tới hành động chuyển đổi mà bạn muốn.
Các thuật ngữ trong Google Analytics bạn cần biết
Unique visitor (khách truy cập độc lập)
Có bao nhiêu cá nhân đang truy cập website của bạn? Con số này sẽ cung cấp tiêu chuẩn để đo lường những nỗ lực thành công trong tương lai.
Nếu bạn chỉ có một vài khách truy cập (dễ dàng đánh giá khi bạn đã theo dõi số liệu trong thời gian ngắn), thì hãy xem xét việc thực hiện một chiến dịch quảng cáo trả tiền theo cú nhấp chuột (PPC) với các trang landing page mục tiêu. Hoặc có lẽ bạn cần những từ khóa tốt hơn? Hãy bắt đầu chọn lựa và sử dụng công cụ nghiên cứu từ khóa.
Pageviews (lượt xem trang)
Mỗi lần xem duy nhất (tương ứng với mỗi lần tải trang) trên một trang của website sẽ được tính một lượt pageview. Vì vậy, nếu tôi truy cập vào trang chủ của bạn và sau đó làm mới nó một lần thì tôi đã có hai lần xem trang.
Những trang có lượt pageview cao là sự phản ánh hoàn hảo cho nguồn truy cập trực tiếp. Vì vậy hãy khuyến khích các trang web khác liên kết với chúng, và tạo ra một lộ trình rõ ràng từ chúng đến trang bán hàng của bạn. Và đừng quên việc đặt form để khách hàng đăng kí email nhận bản tin (email opt – in), nhằm xây dựng một danh sách email khách hàng tiềm năng cho doanh nghiệp bạn.
Page views
Referrer (người giới thiệu)
Những trang web và công cụ tìm kiếm nào đã dẫn hầu hết khách truy cập vào website của bạn? Thông tin này cực kì quý giá.
Giả sử bạn nhận thấy Wikipedia mang lại cho bạn 500 khách truy cập mỗi tháng. Bạn nghiên cứu và khám phá ra mạng lưới website nằm trong danh mục Tarantula Wikipedia. Độc giả yêu thích bạn! Liệu có một bách khoa toàn thư nào khác hoặc một website giáo dục nào mà độc giả cũng sẽ yêu thích bạn như vậy không? Từ đây bạn có thể tạo ra liên kết đối tác tuyệt vời. Hoặc bạn có thể cung cấp cho họ một số nội dung tùy chỉnh với các từ khóa anchor text (từ khóa có chèn link liên kết) trong nội dung bài viết hoặc video?
Hoặc nếu bạn cảm thấy rằng chỉ có một phần nhỏ trong lưu lượng truy cập của bạn đến một cách tự nhiên từ công cụ tìm kiếm thì bạn sẽ biết đó là lúc để tiếp tục chiến lược liên kết nội bộ và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
Referrer
Search term (cụm từ tìm kiếm)
Cụm từ tìm kiếm là những từ mà khách truy cập nhập vào một công cụ tìm kiếm để tìm trang web của bạn. Cụm từ tìm kiếm chính là từ khóa của bạn. Xem những từ khóa nào mang lại cho bạn lưu lượng truy cập nhất, và sau đó sử dụng chúng để xây dựng chiến lược quảng cáo PPC.
Hãy luôn để mắt đến cụm từ tìm kiếm, bởi nó sẽ giúp bạn đón đầu xu hướng, và tìm thấy thị trường tiềm năng mà bạn bỏ lỡ.
>> Xem thêm: 10 chỉ số cơ bản cần biết của Website thương mại điện tử
Entry page (trang nhập)
Không giống như một trang chủ! Đây là những trang đầu tiên cho lần truy cập website đầu tiên của một khách truy cập. Những trang nhập này cũng được tối ưu hóa và có đầu tư để mang lại lưu lượng truy cập cho website.
Có những trang mà bạn kì vọng sẽ thấy trong danh sách trang nhập nhưng không có ở đây? Tương tự như các trang bán hàng của bạn? Hãy thử tối ưu hóa công cụ tìm kiếm mỗi trang, cũng như lưu lượng truy cập trực tiếp thông qua các phương pháp khác như quảng cáo PPC.
Exit page (trang thoát)
Đây là những trang cuối cùng của một người truy cập trước khi rời khỏi website của bạn. Điều gì trong trang đã khiến mọi người thoát ra? Đây là một trong những số liệu mà bạn phải theo dõi trong một thời gian dài.
Bounce rate (tỉ lệ thoát trang)
Bao nhiêu phần trăm khách truy cập lại sau 10s? Có phải do nội dung trên website của bạn nghèo nàn và không hấp dẫn? Liệu tỉ lệ thoát có ảnh hưởng đến kết quả thứ hạng từ khóa trong công cụ tìm kiếm?
Đây là thời điểm để bạn quay trở lại nghiên cứu từ khóa, hoặc bạn có thể thử kết nối giữa một trang có tỉ lệ thoát cao và một trang phổ biến hơn để có được lượng truy cập phù hợp với bán hàng hơn.
Tỷ lệ thoát trang
>> Xem thêm: 4 lỗi SEO nghiêm trọng khiến Website của bạn bị đá khỏi google
Visit by hour (truy cập theo giờ)
Tìm hiểu lượng khách truy cập vào trang của bạn theo giờ bằng cách xem qua số liệu thống kê “xu hướng người truy cập”. Tìm hiểu mô hình: có người truy cập từ giữa trưa đến 2 p.m không? Hay người truy cập nhiều nhất vào lúc nửa đêm?
Nếu lượng người truy cập của bạn đang tăng lên và nằm xung quanh một thời điểm cụ thể, thì hãy thử chiến dịch quảng cáo PPC theo “thời gian trong ngày”, vì vậy quảng cáo của bạn chỉ xuất hiện vào những thời điểm hoạt động mạnh nhất của khách truy cập. Sau đó, xem xét liệu nó có cái thiện tỉ lệ chuyển đổi của bạn hay không?
Visits by country (truy cập theo quốc gia)
Nếu bạn nghĩ rằng phần lớn các truy cập của bạn đến từ Mỹ, nhưng hóa ra chủ yếu đến từ Anh, thì bạn nên suy nghĩ lại chiến lược của mình.
Quảng cáo PPC hãy thử nhắm mục tiêu theo vị trí lãnh thổ, và tạo ra một landingpage “quốc tế” phản ánh bất kì sự khác biệt văn hóa nào. Bạn thậm chí có thể xem xét thêm một phần mở rộng tên miền quốc gia, chẳng hạn như “.ca” cho lưu lượng truy cập từ nước Canada, hoặc “.co.uk” cho lưu lượng truy cập từ nước Anh.
Có thể theo dõi mỗi chuyển động, mỗi chiến dịch quảng cáo và mỗi từ khóa là một trong những lợi thế bất ngờ của một doanh nghiệp trực tuyến. Và giờ bạn đã có tất cả các thông tin quan trọng và cực kì cần thiết để phát triển doanh nghiệp của mình – Hãy tận dụng nó thật hiệu quả nhé.
New Visitor
Visitor lần đầu đến với site.
Returning Visitor
Vistor trở lại từ lần thứ 2 trở lên.
Unique Visitor
Số vistor được tính trong 1 khoảng thời gian nhất định. Chẳng hạn trong thời gian 1 tuần, bạn vào site A 5 ngày thì Unique Visitor chỉ tính là 1 dù bạn có thực hiện bao nhiêu lượt visit hay page view đi chăng nữa. GA đưa ra 2 trường hợp tính Unique Visitor, đó là cách tính dựa trên tiêu chí thời gian (date range), khá đơn giản bởi GA chỉ cần update dữ liệu của ngày hôm trước rồi tiếp tục tính toán thêm cho hôm nay, và cách còn lại dựa trên bất cứ tiêu chí nào khác hoặc kết hợp nhiều tiêu chí khác nhau mà GA có theo dõi chẳng hạn như Unique Visitor dựa trên browser hay/và traffic source. Cách này khá phức tạp bởi việc tính toán sẽ được thực hiện dựa trên cơ sở dữ liệu lớn.
> Xem thêm: Thuật ngữ web traffic và những điều bạn cần biết
Pageview
Số lượt page được view, kể cả 1 trang được xem nhiều lần. Một visit có thể thực nhiều pageview. GA sử dụng tracking code để theo dõi tiêu chí này.
Session
Khoảng thời gian mà user sử dụng site của bạn mà không view bất cứ 1 trang (domain) nào khác thông qua 1 link trên site của bạn. GA quy định 1 Session kết thúc nếu:
- Thời gian vượt quá 30 phút
- Quá midnight
Unique Pageview
Số lượt pageview được tính trong 1 session.
Pages/visit
Số lượt pageview được tính cho mỗi visit.
Avg. Visit Duration
Khoảng thời gian trung bình của mỗi visit.
Bounce Visit
Số visit chỉ ghé thăm 1 trang (single-page) duy nhất của bạn trước khi rời khỏi website.
Non-bounce Visit
Ngược lại với bounce visit.
Bounce rate
Bounce Rate là tỉ lệ phần % của Bounce Visit/Tổng số Visit
Paid Search Traffic
Hay còn gọi là CPC (cost per click) là những traffic bạn trả tiền thông qua các công cụ tìm kiếm (chẳng hạn như Adword của Google Adwords).
Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về CPC và cách tối ưu CPC trong chiến dịch quảng cáo
Non-paid Search Traffic
Hay còn gọi là Organic Search Traffic là những traffic tự nhiên, người dùng search và vào site bạn thông qua các công cụ tìm kiếm.
Search Traffic
Là tổng thể của Paid Search Traffic và Non-paid Search Traffic.
Direct Traffic
Traffic trực tiếp thông qua việc bạn đánh URL trên trình duyệt hoặc click bookmark hoặc click từ link trong email, chat, SMS.
Referral Traffic
Traffic từ những trang khác có đặt link website của bạn. Ví dụ bạn post video lên Youtube và có kèm theo link website, những click lên link này và vào site của bạn được xem là những referral traffic.
Mobile Traffic
Traffic từ những thiết bị di động.
Tablet Traffic
Traffic từ Tablet
Visit with Conversion
Những visit không chỉ đọc, lướt mà còn thực hiện nhiều request khác chẳng hạng như mua hàng, click quảng cáo, đăng kí thành viên hay subcribe...
Visit with Transaction
Những visit tham thực hiện giao dịch như mua hàng,...
Google Analytics là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ. Bằng cách chú ý đến nhân khẩu học của người dùng, bạn sẽ có thể tạo nội dung và hình ảnh mà bạn biết khách hàng của mình mong muốn. Điều này cho phép bạn tạo ra trải nghiệm trang web tùy chỉnh và có liên quan cho khách hàng của bạn, điều này sẽ khiến họ quay trở lại xem nhiều hơn. (Từ đó tăng lưu lượng truy cập trực tiếp của bạn!) Bằng cách sử dụng, phân tích và tập trung vào các phần khác nhau này trong Google Analytics, bạn sẽ hiểu sâu sắc về đối tượng của mình là ai, họ muốn gì và cách họ tìm thấy bạn.
Triển khai quảng cáo Google Ads với Haravan - Nhận hoàn ngay 5.600.000 VNĐ
Là một đối tác công nghệ đầu tiên của Google tại Việt Nam, được đánh giá là vững mạnh về tiềm lực nền tảng Thương mại điện tử, Haravan cung cấp đến nhà bán lẻ các hình thức quảng cáo Google. Đồng thời giúp bạn tối ưu thời gian, tư vấn đặt ngân sách và khởi tạo chiến dịch quảng cáo nhanh chóng
Để bắt đầu với chiến dịch Google Ads tối đa hoá hiệu suất, nhà bán hàng cần có sẵn một trang website thương mại điện tử và tài khoản Merchant Center. Nếu bạn đã có website tại Haravan, Haravan sẽ tự động đăng ký và tạo tài khoản Google Merchant Center cho bạn. Nếu bạn muốn tự tạo tài khoản cho mình, thì đây là những bước bạn cần làm.
- Điền đầy đủ các thông tin được yêu cầu trong đơn đăng ký: tên doanh nghiệp và quốc gia
- Chọn thanh toán trên trang web của tôi
- Đọc kỹ các điều khoản và quy định. Chọn Tôi đã đọc và đồng ý với Điều khoản dịch vụ của Google Merchant Center
- Chọn Create Account / Tạo tài khoản
Ngoài ra, khi triển khai chiến dịch Google Ads với Haravan, nhà kinh doanh sẽ chỉ cần thực hiện 3 bước thay vì 6 bước triển khai bài bản.
1. Lợi ích khi triển khai quảng cáo Google với Haravan
Đội ngũ chuyên gia của Haravan sẽ tư vấn 1-1, hỗ trợ triển khai, thiết lập chiến dịch quảng cáo dễ dàng. Đặc biệt là tư vấn tối ưu chiến dịch quảng cáo sao cho tăng chuyển đổi đơn hàng, tăng doanh thu hiệu quả và hỗ trợ xử lý phạm vi, kháng cáo với Google nếu có.
Cam kết an toàn và bảo mật: Trong suốt quá trình triển khai, Haravan cũng cam kết và bảo đảm an toàn về bảo mật 100% thông tin khách hàng, minh bạch rõ ràng về mọi vấn đề trong quá trình triển khai.
Tham gia làm việc với các chuyên gia từ Haravan & Google: Mang đến hiệu quả tối ưu nhất cho nhà kinh doanh cùng với đội ngũ tư vấn và triển khai giàu kinh nghiệm được chứng nhận chuyên môn từ Google, nhà kinh doanh sẽ có cơ hội được tham gia các buổi đào tạo, hướng dẫn chi tiết và nhận tài liệu miễn phí.
Cập nhật chính sách và tính năng mới nhất từ Google: Khách hàng triển khai quảng cáo Google với Haravan sẽ được ưu tiên thông báo các bản cập nhật tính năng và thay đổi mới nhất của Google.
Đọc thêm: Điểm qua 08 Lợi ích của quảng cáo Google Ads trong kinh doanh online
2. Nhận hoàn ngay 5.600.000 VNĐ khi lần đầu khởi tạo chiến dịch với Haravan
Haravan hỗ trợ triển khai đa dạng định dạng Google Ads phù hợp với nhiều lĩnh vực, ngân sách và mục tiêu kinh doanh. Đặc biệt, đồng hành cùng nhà bán lẻ, Google và Haravan đang có chương trình hỗ trợ đặc biệt cho các khách hàng lần đầu triển khai quảng cáo Google. Hoàn ngay 5.600..000 VNĐ ngân sách quảng cáo khi chi tiêu ngân sách tối thiểu 5.600.000 VNĐ trong vòng 60 ngày đầu tiên kể từ ngày khởi tạo chiến dịch.
Đọc thêm: Google My Business là gì? Cách đăng ký địa chỉ trên Google Maps dành cho cửa hàng
TẶNG 10 TEMPLATE QUẢN LÝ KHO BẰNG EXCEL NHANH CHÓNG VÀ HIỆU QUẢ CHO CHỦ SHOP
Bài viết liên quan:
3 - 134
- Website affiliate là gì? Cách thiết kế website affiliate chuyên nghiệp, hiệu quả
- Concept là gì? Ý nghĩa và tính chất của concept trong các lĩnh vực
- Mockup là gì? Vì sao mockup quan trọng trong thiết kế ?
- Biểu tượng là gì? Bật mí những biểu tượng ý nghĩa cho thương hiệu
- UTM là gì? Cách sử dụng UTM vào quản lý hiệu quả Marketing
- Thiết lập Tracking Thương Mại Điện Tử Enhanced Ecommerce - Tính năng bắt buộc phải có cho Website Bán Hàng
- Facebook marketing là gì? Cách để marketing trên Facebook hiệu quả
- Top 10 phần mềm Facebook Marketing free mà bạn không nên bỏ lỡ
- Bật mí 6 công cụ hỗ trợ làm nét ảnh có thể thực hiện cực kỳ đơn giản
- Bật mí tầm quan trọng của mục tiêu marketing trong doanh nghiệp
- KOC là gì? Sự khác biệt giữa KOC và KOL là gì?
- Quảng cáo theo ngữ cảnh mang lại những lợi ích nào cho doanh nghiệp?
- Những thay đổi của Marketing trong kỷ nguyên AI như thế nào?
- Tổng hợp những mẫu Email Marketing miễn phí, thu hút và ấn tượng
- Mobile Marketing là gì? 13 hình thức Mobile Marketing phổ biến nhất
- Top 15 xu hướng thiết kế website được quan tâm nhất năm 2023
- Tổng hợp 18 chiến lược Marketing cho quán cafe thu hút khách hàng
- Digital marketing là gì? Tổng hợp kiến thức digital marketing từ A-Z
- 8 ý tưởng marketing độc đáo, sáng tạo nhất không thể bỏ qua
- Growth Marketing là gì? Cách thực hiện Growth Marketing hiệu quả
- Viral Marketing là gì? Cách làm chiến dịch marketing viral?
- Brand Marketing là gì? Các cách làm Brand Marketing hiệu quả
- Tổng hợp các kênh quảng cáo tối ưu chi phí và hiệu quả hiện nay
- Social media marketing là gì? Tổng quan kiến thức cho người mới
- Mách bạn cách viết quảng cáo hạ gục mọi khách hàng
- Tìm hiểu phương thức Marketing Offline hiệu quả từ A đến Z
- 12 cách quảng cáo sản phẩm hiệu quả, tiết kiệm cho doanh nghiệp
- Tầm quan trọng của tối ưu hóa chuyển đổi
- Title là gì? cách đặt title cho bài viết
- Marketing Mix là gì? Cách xây dựng chiến lược Marketing Mix
- 7 cách chạy quảng cáo bán hàng hiệu quả nhất hiện nay
- Content Marketing là gì? Vai trò và các dạng content marketing
- Marketing online là gì? Cách tạo chiến lược Marketing online ở kỷ nguyên số
- Inbound Marketing là gì? 5 nguyên tắc cơ bản thu hút khách hàng
- Chatbot là gì? Những thông tin về Chatbot bạn cần biết
- Chiến lược Marketing là gì? Các bước xây dựng chiến lược hiệu quả
- KOL là gì? Tầm quan trọng của KOLs đối với doanh nghiệp
- Sự khác biệt giữa Outbound Marketing và Inbound Marketing
- Google Analytics là gì? Cách sử dụng hiệu quả cho Marketing
- Tổng hợp kích thước ảnh & video trên YouTube chuẩn
- 7 công thức đặt tiêu đề dễ dùng cho dân content
- Top 10 chiến dịch & ý tưởng marketing ấn tượng cho ngày Lễ Tình Nhân (Valentine) năm 2023
- Cách xây dựng chiến lược Digital Marketing cho người mới (cập nhật 2023)
- Khám phá 6 công cụ truyền thông tích hợp (IMC)
- [Update] Hướng dẫn thiết lập Google Analytics trên website Haravan phiên bản 2023
- Kinh nghiệm 10 năm làm Performance Marketing A-Z từ COO PMAX
- Xu hướng người tiêu dùng F&B 2020 và chiến lược Digital Marketing 2021
- 5 xu hướng quảng cáo lên ngôi trong năm 2021
- Người Việt đang tìm kiếm điều gì trên Google? – Insight cho doanh nghiệp 2020
- 40+ Số Liệu Thống Kê Hữu ích Về Marketing Năm 2021
Sự khác biệt giữa Outbound Marketing và Inbound Marketing
KOL là gì? Tầm quan trọng của KOLs đối với doanh nghiệp
Chiến lược Marketing là gì? Các bước xây dựng chiến lược hiệu quả
1_cac-buoc-can-thiet-de-co-mot-ke-hoach-marketing-hieu-qua___2_marketing
n-2:
Đây là n2:
next: /blogs/marketing/tong-hop-kich-thuoc-anh-video-tren-youtube-chuan
prev: /blogs/marketing/outbound-marketing-vs-inbound-marketing
ev: /blogs/marketing/outbound-marketing-vs-inbound-marketing