URL là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết về URL để cải thiện SEO

Hầu hết ai trong số chúng ta đều ít nhất một lần nghe đến thuật ngữ URL, dù chưa biết nó là gì, nhưng bạn vẫn biết vì độ phổ biến của nó. Dù rất nổi tiếng, nhưng không phải người nào cũng biết URL là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc tối ưu SEO website để đạt được thứ hạng cao. Vậy định nghĩa URL là gì? Bạn cần biết gì về thuật ngữ này để có thể cải thiện SEO website của mình? Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. URL là gì?

URL là gì

URL là một tài nguyên duy nhất trên website

URL là từ viết tắt của Uniform Resource Locator, có nghĩa là “Trình định vị tài nguyên thống nhất”, đây là địa chỉ của một tài nguyên duy nhất trên website, là một đường dẫn liên kết website, tham chiếu với các tài nguyên trên mạng, là một đoạn nội dung có thể đọc được thay cho địa chỉ IP mà máy tính sử dụng để liên hệ với server.

Mỗi URL sẽ chỉ đến một tài nguyên duy nhất, đó có thể là trang HTML, tài liệu CSS, hình ảnh, file PDF hay video, một số trường hợp URL có thể trỏ đến những trang web không tồn tại hoặc đã bị di chuyển đi chỗ khác.

Một URL chứa nhiều thành phần khác nhau, bao gồm hostname (tên máy) ánh xạ đến địa chỉ IP của một tài nguyên cụ thể và những thông tin bổ sung để trình duyệt và máy chủ có thể xử lý được thông tin.

Vậy một URL thường sẽ nằm ở đâu? Nó sẽ thường nằm ở thanh địa chỉ ở đầu cửa sổ trình duyệt website. Đối với máy tính, URL của một trang web sẽ luôn nằm trên thanh địa chỉ, còn đối với điện thoại, nó mặc định rằng URL sẽ biến mất khi người cuộn xuống và tự động hiện lên khi người dùng cuộn lên.

2. Cấu trúc cơ bản của URL

URL là gì

Cấu trúc cơ bản của URL bao gồm Scheme và Authority

Cấu trúc của URL lần đầu được xác định bởi Sir Tim Berners-Lee vào năm 1994 - đây là người đã tạo ra website và trình duyệt đầu tiên trên thế giới. Về cơ bản, URL gần giống như đường dẫn file để xác định thư mục cụ thể, đồng thời cũng được bổ sung một vài thứ để có thẻ tìm đúng địa chỉ máy chủ trên internet và sử dụng đúng giao thức để truy cập thông tin an toàn.

Một URL với các thành phần hoàn chỉnh thường sẽ 4 yếu tố bao gồm:

  • Giao thức: http, https, ftp,…
  • World Wide Web: www
  • Domain (tên miền): Ví dụ mona-media.com
  • Cổng giao tiếp: 80, 8090, 443, 2081, 7777,…

Và nó sẽ có 2 thành phần để cấu tạo nên URL: Scheme (giao thức kết nối) và Authority (nhà cung cấp)

2.1 Scheme

URL là gì

Scheme của URL là một giao thức đằng trước dấu gạch chéo

Rất nhiều người hiểu lầm URL là địa chỉ web nhưng thực chất là không phải như vậy, một địa chỉ web là một URL tuy nhiên không phải tất cả URL đều là địa chỉ web. Các dịch vụ mà bạn có thể truy cập vào bằng internet như FTP đều là URL. Mà địa chỉ web là URL phổ biến nhất.

Phần Scheme của URL bắt đầu đằng trước dấu hai chấm biểu thị cho giao thức mà ứng dụng và máy chủ có thể giao tiếp được với nhau. Có 3 dạng giao Scheme phổ biến, bao gồm:

  • Giao thức truyền tải siêu văn bản (Http): Đây là dạng giao thức căn bản nhất của website, giao thức này giúp xác định hành động của máy chủ web và trình duyệt cần thực hiện để đáp ứng các lệnh nhất định khi được đưa ra.

  • Giao thức http an toàn (Https): Đây cũng là một dạng giao thức của http, nhưng nó hoạt động dựa trên một lớp bảo mật, được mã hóa để có thể truyền tải thông tin một cách an toàn hơn.

  • Giao thức truyền tập tin (File Transfer Protocol - FTP): Giao thức này thường được nhiều người sử dụng để truyền các file qua mạng internet.

Một lưu ý quan trọng dành cho bạn đó chính là trình duyệt web cũng có thể xử lý các giao thức khác nhau, bao gồm cả FTP và MAILTO. FTP cho phép bạn chia các file giữa các máy chủ với nhau, trong mạng cục bộ hoặc từ xa. Sau đó nó sẽ hướng người dùng đến một đại chỉ email cụ thể.

Đối với các trình duyệt hiện đại ngày nay, bạn không cần nhập Scheme để truy cập vào một địa chỉ web nào đó, trình duyệt có thể tự động xác định được giao thức phù hợp để đưa bạn tới đúng địa chỉ mình mong muốn. Tuy nhiên đối với một số trường hợp bắt buộc, bạn vẫn phải nhập đầy đủ Scheme để có thể đến địa chỉ đó.

2.2 Authority

URL là gì

Authority bắt đầu đằng sau dấu gạch chéo

Authority của một URL bắt đầu đằng sau dấu gạch chéo, nó được chia thành các phần nhỏ. Một authority bao gồm bao gồm www và tên miền.

Ví dụ: www.haravan.com

Trong đó:

  • Toàn bộ phầnwww.haravan.comđược gọi là hostname, nó có nhiệm vụ lấy một địa chỉ IP. Nếu như bạn đã biết địa chỉ trình duyệt đó thì chỉ cần gõ tên nó ra thay vì hostname.

Một Authority sẽ có những thành phần cơ bản như:

Tên miền cao cấp nhất (Domain): Như ví dụ ở trên thì “com” là tên miền cao cấp nhất. Đây là cấp bậc cao nhất trong hệ thống phân miền, được sử dụng phần lớn để dịch địa chỉ IP thành địa chỉ ngôn ngữ đơn giản, dễ nhớ. Những tên miền cao cấp này được tập đoàn internet cấp số và tên miền tạo và quản lý. Có ba loại tên miền cao cấp nhất là .com, .net và .gov.

Các tên miền quốc gia thường bắt đầu bằng hai chữ số đặc trưng. Ví dụ Việt Nam là .vn, Mỹ là .us,... Ngoài ra vẫn còn một số tên miền cao cấp khác được bổ sung như .club, .news, .museum,... tuy nhiên những tên miền như vậy không phổ biến.

Tên miền phụ (Subdomain): Subdomain là những cụm từ đứng trước dấu chấm đầu tiên của URL. www là loại miền phụ phổ biến nhất, bởi nó chỉ ra rằng một trang web có thể được truy cập thông qua internet và sử dụng http để giao tiếp.

Vì DNS là một hệ thống phân cấp, nên cả phần “www” và “haravan” trên ví dụ đều được xem là tên miền phụ. “www” là tên miền phụ của domain là “com” và cả “haravan”. Một vài tổ chức có thể không cần thiết sử dụng “www” nếu như họ muốn sử dụng subdomain cho các mục đích trỏ đến một thư mục cụ thể từ domain chính, những tùy chọn phổ biến như “blog” và “news”.

Một số thành phần khác của Authority có thể kể đến như:

  • Thông tin người dùng: Đây là phần có thể chứa tên người dùng và mật khẩu của trang web mà bạn đang truy cập. Ví dụ: //username:password@www.example.com, phần “username:password” là thông tin người dùng, được liên kết với máy chủ thông qua dấu @. Tuy nhiên ngày nay không có nhiều người sử dụng phương thức này.

  • Số cổng: Đây là thiết bị sử dụng địa chỉ IP để nhận thông thông tin đến các máy chủ phù hợp. Ví dụ: “//www.example.com:8080”, trong đó “8080” chính là địa chỉ IP, liên kết với hostname bằng dấu “:”.

3. Những thành phần phụ của URL

3.1 Đường dẫn (Path)

URL là gì

Các thành phần phụ của một URL

Các đường dẫn của URL hoạt động giống với đường dẫn trong Windows, macOS hoặc Linux, chúng đưa bạn đến đúng thư mục hoặc file trên máy chủ đó. Đường dẫn bắt đầu bằng các dấu gạch chéo và có chứa các thư mục con. Ví dụ:

www.example.com/folder/subfolder/filename.html

3.2 Truy vấn (Query)

Truy vấn được sử dụng để xác định những thứ không phải thành phần của một cấu trúc đường dẫn ổn định. Thông thường bạn sẽ thấy truy vấn được sử dụng để thực hiện tìm kiếm hoặc trang web phân phối dữ liệu thông qua biểu mẫu. Phần truy vấn này được bắt đầu bằng dấu hỏi chấm và theo sau đường dẫn. Ví dụ: https://www.amazon.com/s/ref=nb_sb_noss_2?url=search-alias%3Daps&field-keywords=wi-fi+extende

3.3 Phân mảnh (Fragment)

Thành phần cuối cùng mà bạn nhìn thấy của URL được gọi là phân mảnh. Phân mảnh được bắt đầu bằng một dấu # và được sử dụng để xác định vị trí cụ thể của trang web. Khi sử dụng một phân mảnh ở cuối URL, trình duyệt của bạn sẽ load trang và chuyển đến liên kết neo. Liên kết neo và URL cùng với phân mảnh thường được sử dụng để tạo mục lục trang web giúp điều hướng dễ dàng hơn.

4. Các tiêu chí cơ bản của một URL đúng

Một URL đóng vai trò tương đối quan trọng trong website, nếu trang website của bạn muốn tăng được thứ hạng trên công cụ tìm kiếm và người dùng cũng có thể tiếp cận được trang web của bạn đầu tiên thì URL của bạn cũng phải đáp ứng được các yêu cầu của công cụ tìm kiếm đó, đặc biệt là Google.

Một số yêu cầu đặc biệt của Google đối với việc tối ưu URL bao gồm:

4.1 Không được quá dài

Một số thuật toán tìm kiếm và từ khóa dài đã được thay đổi, cụ thể:

  • Chiều dài URL trung bình cho Gmail là 59 ký tự
  • Chiều dài URL trung bình cho Blog là 76 ký tự
  • Chiều dài URL trung bình cho Webmaster Tools là 90 ký tự

Bạn nên tối ưu URL ngắn nhất có thể, điều đó không đồng nghĩa với việc rút bớt quá nhiều, hãy đảm bảo URL của bạn ngắn nhưng vẫn đủ nội dung mà bạn đang muốn hướng đến.

4.2 URL phải chứa từ khóa SEO

URL là gì

URL nên chứa các từ khóa SEO để tối ưu được website

Hãy chắc chắn rằng URL của bạn có chứa từ khóa SEO, đây luôn là yếu tố quan trọng được nhắc nhở rất thường xuyên. Các từ khóa SEO giúp cho bot tìm kiếm hiểu được nội dung bài viết của bạn thông qua 3 yếu tố: Title, URL và Description.

4.3 Không nên dấu hoặc ký tự đặc biệt

Bạn nên viết URL dưới dạng không dấu và cách nhau bởi dấu “-”. Hạn chế viết từ ngữ có dấu bởi Google sẽ không hiểu và đánh giá URL của bạn không chuẩn.

4.4 Hạn chế dẫn về các thư mục con

Việc sử dụng quá nhiều hoặc spam tiêu đề phụ (quá nhiều đường dẫn đến các thư mục con trên hosting), đây chính là những từ ngữ nằm phía sau dấu “/” sẽ khiến cho website của bạn không được đánh giá cao.

5. Tại sao cần tối ưu URL cho website

Việc tối ưu URL cho website sẽ mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích”

  • Tăng thứ hạng website
  • Tăng tỷ lệ click link bài viết từ người dùng
  • Tạo ấn tượng trong mắt người dùng, tăng khả năng quay lại

Có thể nói, đây là một yếu tố không thể thiếu, đặc biệt là trong SEO. Việc hiểu, nắm bắt, đánh giá và ứng dụng URL một cách hiệu quả là một trong những việc đầu tiên mà doanh nghiệp, mà đặc biệt là những người làm SEO cần tìm hiểu khi bắt đầu tạo website cho công ty và cá nhân.

6. Những câu hỏi thường gặp về URL

URL là gì

Những câu hỏi thường gặp về URL

6.1 Điều kiện thiết lập URL là gì?

Một số điều kiện để có thể thiết lập URL bao gồm:

  • Để được hiển thị trên các trình duyệt, URL phải ít hơn 2048 ký tự
  • Sử dụng “/” để ngăn cách thư mục, dấu “-” giữa các từ
  • Không nên dùng dấu “_” hay dấu cách
  • Không dùng tiếng việt có dấu

6.2 Cách nhận biết URL có an toàn hay không?

Bạn có thể kiểm tra URL có an toàn hay không thông qua 3 bước, cụ thể:

Bước 1: Thao tác kiểm tra thuộc tính target của link: Lấy URL của website mà bạn muốn kiểm tra: Nhấp chuột phải vào link để copy thuộc tính target của 1 link.

Bước 2: Sao chép thuộc tính target của link trên bộ nhớ máy tính:

  • Copy link address (nếu dùng trình duyệt Google Chrome)
  • Copy link location (Firefox)
  • Copy shortcut (Internet Explorer)

Bước 3: Dán vào các tool kiểm tra link dưới đây để kiểm tra: Norton Safe Web, SiteAdvisor (by McAfee), Browser Defender, URL Void

6.3 URL và Link có gì khác nhau?

URL và link là hai khái niệm tuy nhiên vẫn có một số người lầm tưởng về hai khái niệm này, cụ thể:

  • Link được sử dụng để đưa người dùng đến những địa chỉ khác nhau, còn URL là địa chỉ để liên kết website
  • Link không có giao thức, còn URL phải tuân theo các giao thức như http, https hay FTP
  • Link không có cú pháp cụ thể, còn URL thì có

7. Kết luận

Phía trên là tất cả những kiến thức mà Haravan muốn chia sẻ cho bạn về khái “URL là gì?” cũng như các yếu tố để có thể tối ưu được URL hiệu quả cho website. Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn có cái nhìn đúng đắn và tổng quan nhất về thuật ngữ này, để lên được URL đúng chuẩn. Chúc bạn thành công!

---------------

Doanh nghiệp đang có định hướng kinh doanh đa kênh, kết nối với đa sàn thương mại điện tử thì giải pháp Haravan là sự lựa chọn hàng đầu hiện nay. Giải pháp Omnichannel - giải pháp bán hàng đa kênh, quản lý tập trung giúp tối ưu hiệu suất kinh doanh online trên Website, mạng xã hội (Facebook, Instagram, Zalo), sàn Thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) cho đến chuỗi cửa hàng. Đăng ký dùng thử ngay!

URL là gì

Có thể bạn chưa biết:

Vì sao nội dung có chứa thẻ rel=”noopener” hoặc rel =”noreferrer”?

Dwell time là gì? Tầm quan trọng của dwell time trong việc tối ưu SEO

Top 9 phần mềm Email Marketing miễn phí, hiệu quả

Học viện Haravan - Chia sẻ kiến thức kinh doanh online đa kênh

Bài viết liên quan: