Nếu là người có tìm hiểu về thị trường, bạn sẽ thấy trong những năm gần đây, số doanh nghiệp SME có xu hướng ngày càng tăng. Thế nhưng doanh nghiệp doanh nghiệp SME là gì? Vai trò và đặc điểm chính của nó ra sao? Hãy cùng Haravan giải đáp chi tiết ngay trong bài viết này.
1. Doanh nghiệp SME là gì?
1.1 Khái niệm SME (SMEs)
Doanh nghiệp SME hay SMEs được viết tắt bởi cụm từ Small and Medium Enterprise và được hiểu là doanh nghiệp có quy mô vừa, nhỏ hoặc siêu nhỏ (về vốn, nhân sự, người lao động và doanh thu).
SME – Small and Medium Enterprises – được hiểu là doanh nghiệp vừa và nhỏ
Hiện nay, các doanh nghiệp SME (SMEs) được mở ra ngày càng nhiều để giải quyết các nhu cầu việc làm cũng như phát triển kinh tế xã hội. Theo thống kê năm 2015, số lượng các doanh nghiệp SME (SMEs) chiếm tới trên 96% thị trường và tạo ra trên 50% tổng số việc làm tại các nước ASEAN. Ngoài ra, SMEs cũng đóng góp từ 30 – 53% tổng thu nhập GDP.
Vậy, tại Việt Nam, các doanh nghiệp SME được phân loại như thế nào? Làm sao để biết một doanh nghiệp có phải là SME? Nếu phải, làm sao để biết đó là doanh nghiệp vừa, nhỏ hay siêu nhỏ?
1.2 Phân loại doanh nghiệp SME
Tại Việt Nam, theo Điều 6, Nghị định số 39/2018/NĐ-CP ngày 11/03/2018 của Chính phủ, quy định:
Doanh nghiệp nhỏ và vừa được phân theo quy mô bao gồm doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp vừa và được tóm tắt lại như sau:
Doanh nghiệp siêu nhỏ | Doanh nghiệp nhỏ | Doanh nghiệp vừa |
Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 10 người | Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 50 người | Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 100 người |
Tổng doanh thu/năm không quá 10 tỷ đồng | Tổng doanh thu/năm không quá 100 tỷ đồng | Tổng doanh thu/năm không quá 300 tỷ đồng |
Hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng | Hoặc tổng nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng | Hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng |
Doanh nghiệp siêu nhỏ | Doanh nghiệp nhỏ | Doanh nghiệp vừa |
Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 10 người | Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 100 người | Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 200 người |
Tổng doanh thu/năm không quá 3 tỷ đồng | Tổng doanh thu/năm không quá 50 tỷ đồng | Tổng doanh thu/năm không quá 200 tỷ đồng |
Hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng | Hoặc tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng | Hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng |
2. Vai trò của doanh nghiệp SME
Các doanh nghiệp SME có vai trò quan trọng trong nền kinh tế - xã hội
Các doanh nghiệp SME đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát triển kinh tế cũng như giải quyết các vấn đề xã hội. Cụ thể, SMEs có nhiệm vụ:
2.1 Giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao khả năng phát triển kinh tế xã hội
Như đã đề cập ở trên, số lượng doanh nghiệp SME khổng lồ đã giúp giải quyết được trên 50% nhu cầu công ăn việc làm trên thị trường. Nguồn lao động và sản phẩm được tạo ra từ các doanh nghiệp SME cũng sẽ đẩy mạnh khả năng phát triển kinh tế xã hội.
2.2 Làm cho nền kinh tế năng động
Với quy mô vốn đầu tư nhỏ, bộ máy tổ chức gọn nhẹ, các công ty SME có thể tham gia vào nhiều thị trường nhằm khai thác tiềm năng và thế mạnh về đất đai, tài nguyên và lao động của từng vùng, đặc biệt là các ngành nông – lâm – hải sản và ngành công nghiệp chế biến.
2.3 Tạo nên ngành công nghiệp và dịch vụ phụ trợ quan trọng
Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường chuyên môn hóa vào sản xuất một vài chi tiết được dùng để lắp ráp thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
2.4 Đóng vai trò lớn trong việc hình thành và phát triển đội ngũ các nhà kinh doanh năng động, trình độ cao
Các doanh nghiệp SME tạo ra môi trường tốt cho các nhà kinh doanh thỏa sức phát triển bản thân. Bản chất của các doanh nghiệp SME làm cho các nhà kinh doanh cảm thấy tự do hơn, năng động hơn nhưng cũng không thiếu các nhà kinh doanh có trình độ cao.
2.5 Giúp nâng cao GDP quốc gia
Các doanh nghiệp SME đóng góp từ 30-53% tổng thu nhập GDP và sản xuất 19% - 31% trong tổng lượng hàng xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.
3. Sự khác nhau giữa doanh nghiệp SME và Start-up
Phân biệt SMEs và Start-up
Tiêu chí | Doanh nghiệp SME | Doanh nghiệp Start-up |
Khái niệm | Là các công ty vừa, nhỏ và siêu nhỏ về vốn, nhân sự, người lao động và doanh thu. | Là những công ty đang trong giai đoạn bắt đầu kinh doanh nói chung, có khả năng tăng trưởng mạnh về quy mô. |
Mục tiêu kinh doanh | Lựa chọn các ngành nghề kinh doanh có lợi nhuận cao. Thế mạnh của SMEs là các ngành ăn uống, lương thực, thời trang… | Tập trung vào việc quy trình hóa các công việc trong một bộ máy vận hành, chuyển giao công nghệ, các sản phẩm có tính đột phá, mới mẻ… |
Quy mô | Vừa và nhỏ, thường mang tính địa phương. | Nhắm đến thị trường rộng lớn, thậm chí thị trường toàn cầu. |
Chủ sở hữu | Thường là doanh nghiệp cá nhân, gia đình. Việc điều hành chủ yếu từ các thành viên trong gia đình. | Chia sẻ cổ phần công ty cho nhà đầu tư để nhận sự giúp đỡ về tài chính, chiến lược. |
Sự cạnh tranh | Cạnh tranh không lớn. | Cạnh tranh gay gắt, cần các sản phẩm đột phá, sáng tạo độc đáo. |
Sự tăng trưởng | Có thể có lợi nhuận từ ngày đầu tiên. Tuy nhiên doanh thu không tăng trưởng nhiều. | Thường chịu lỗ trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên doanh thu có thể đạt được có thể tăng trưởng nhanh. |
Vòng đời công ty | Tỷ lệ doanh nghiệp sẽ thất bại trong ba năm đầu ít (khoảng 32%). | Tỷ lệ doanh nghiệp sẽ thất bại trong ba năm đầu cao (có thể lên đến 92%). |
4. Những thuận lợi và khó khăn của doanh nghiệp SME
4.1 Thuận lợi
- Linh hoạt và nhanh chóng trong thích ứng với thị trường và biến đổi kinh doanh.
- Tư duy sáng tạo và khả năng phát triển ý tưởng mới.
- Gần gũi khách hàng và hiểu rõ nhu cầu của họ.
- Tiết kiệm chi phí vận hành và quản lý.
- Dễ dàng quản lý với môi trường làm việc thân thiện.
- Khả năng thích ứng với thị trường địa phương.
- Tăng cường sự cạnh tranh với sản phẩm/dịch vụ độc đáo và chất lượng cao.
4.2 Khó khăn
Các doanh nghiệp SME thường thiếu vốn để bắt đầu kinh doanh. Không có vốn, doanh nghiệp khó có thể mở rộng quy mô sản xuất, dẫn đến việc kinh doanh trì trệ, không tăng trưởng đột phá.
Chịu sự cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu lớn. Cần có sự quan tâm và đầu tư đúng mức vào việc quảng bá thương hiệu để tạo dựng được lòng tin với khách hàng.
Cơ sở vật chất, hạ tầng tại các doanh nghiệp SME thường bị đánh giá thấp hơn so với doanh nghiệp lớn.
Thông thường, các doanh nghiệp SME thiếu hấp dẫn với các nhà quản lý và điều hành giỏi. Điều này dẫn đến việc thiếu kiến thức quản lý. Các doanh nghiệp lúc đó sẽ có nguy cơ phá sản vì không quản lý được nguồn lực, dòng tiền cũng như không có được chiến lược phù hợp.
Bộ máy nhân sự gọn nhẹ, đơn giản, không đạt hiệu quả làm việc cũng là một khó khăn của doanh nghiệp SME.
>> Xem thêm: Tối ưu Chi phí cố định và Vốn lưu động cho Doanh nghiệp SMEs
5. Những nhóm ngành nghề phổ biến ở doanh nghiệp SME
Xuất phát từ những điều kiện lịch sử kinh tế xã hội, cơ cấu của các doanh nghiệp SME hiện nay ở Việt Nam hiện diện ở hầu hết ngành kinh tế tiềm năng, trong đó phần lớn tập trung trong hai thị trường chính: công nghiệp và thương mại dịch vụ
Hiện nay, cơ hội cạnh tranh là rất khó cho các doanh nghiệp SME nói chung và các doanh nghiệp SME trong công nghiệp nói riêng
5.1 Thị trường công nghiệp
Khi chính sách thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghiệp ra đời, số lượng doanh nghiệp SME cũng tăng dần. Tại thời điểm đó, các doanh nghiệp SME tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau như Công ty cổ phần, TNHH, Doanh nghiệp tư nhân, Kinh tế hộ gia đình hoặc Kinh tế quốc doanh. Trong công nghiệp, doanh nghiệp SME tồn tại ở bốn nhóm ngành chính:
- Nhóm ngành khai thác và sản xuất sản phẩm thô: như khoáng sản, hải sản, lâm sản
- Nhóm ngành thủ công mỹ nghệ truyền thống
- Nhóm ngành chế biến, lắp ráp
- Nhóm ngành chế tạo sản phẩm kỹ thuật cao: (máy móc, điện tử, hóa chất, thiết bị đo lường, động cơ…)
Hiện nay, rất nhiều thách thức đối với các doanh nghiệp SME nói chung và các doanh nghiệp SME trong công nghiệp nói riêng trong việc cơ hội cạnh tranh. Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm còn hạn chế và khả năng tiếp cận thị trường chưa cao cũng là một trong những thách thức lớn.
Để cải thiện hơn tình trạng này, chính phủ đã có những bước tiến tích cực trong việc tiếp thu những kinh nghiệm, ý kiến từ bên ngoài của những doanh nghiệp nước ngoài để tạo sự gắn kết, cùng tăng cường phát triển giữa Việt Nam và các nước, góp phần củng cố sự tăng trưởng của các doanh nghiệp SME.
5.2 Thị trường thương mại dịch vụ
Vốn sở hữu những lợi thế riêng biệt như vốn đầu tư ít, khả năng thu hồi vốn nhanh, mức lợi nhuận hấp dận cũng như thị trường đa dạng, ngành thương mại dịch vụ đã và đang thu hút số lượng lớn các doanh nghiệp SME.
Với đặc trưng là thị trường tài chính phi chính thức, các chủ doanh nghiệp thường sử dụng vốn tự có, nên các doanh nghiệp SME có thể gặp khó khăn rất nhiều trong vấn đề vốn. Đặc biệt, doanh nghiệp SME trong dịch vụ khó có khả năng tiếp cận đến nguồn vốn ngân hàng, vì vậy hiện nay việc khơi thông thị trường vốn cho SME là rất cần thiết và cấp bách.
Nhiều doanh nghiệp SME trong dịch vụ khó khăn trong việc tiếp cận đến nguồn vốn của ngân hàng
Kết luận
Tóm lại, doanh nghiệp SME hay SMEs còn được hiểu là các doanh nghiệp vừa, nhỏ, siêu nhỏ. Các doanh nghiệp ấy có vai trò rất quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội. Tuy “nhỏ” nhưng để quản lý được một doanh nghiệp SME không phải là công việc đơn giản.
Hy vọng rằng qua bài viết này, Haravan đã giúp bạn phần nào trả lời được câu hỏi doanh nghiệp SME là gì cũng như hiểu thêm về vai trò, ưu/nhược điểm của doanh nghiệp SME.
>> Đọc thêm các bài viết cùng chủ đề sau: