MySQL là gì? Thông tin chi tiết nhất về MySQL

MySQL là một thuật ngữ còn khá mới và xa lạ với hầu hết mọi người. Nhưng thực tế, ngày ngày, trong quá trình sử dụng các thiết bị, các ứng dụng, chúng ta vẫn đang tiếp xúc và nhận được sự hỗ trợ từ MySQL. MySQL là gì mà đặc biệt như vậy? Theo dõi bài viết dưới đây để tìm kiếm câu trả lời cho riêng mình bạn nhé!

1. MySQL là gì?

MySQL là gì

MySQL đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ, quản trị dữ liệu

MySQL là các kí tự viết tắt nhằm để nói đến hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở. Mã nguồn này hoạt động theo mô hình client-server nhằm tạo ra các liên kết giữa các cơ sở dữ liệu và người dùng quản lý chúng dựa trên mối liên hệ.

Các ứng dụng hàng đầu hiện nay như Facebook, Twitter, YouTube, Google, Yahoo, các nền tảng mạng xã hội,... đều sử dụng MySQL để tiến hành lưu trữ dữ liệu. Các hệ điều hành máy tính cũng đang ngày một tương thích với MySQL và hỗ trợ tối đa cho quá trình lưu trữ dữ liệu của người dùng.

2. 5 thuật ngữ thường gặp của MySQL

Hiểu tường tận về MySQL không phải là điều dễ dàng. Để hiểu hơn về MySQL, bạn buộc phải nắm vững và hiểu rõ các thuật ngữ dưới đây:

  • MySQL – Database: Thuật ngữ này gồm tập hợp các dữ liệu trong cùng một cấu trúc. Và toàn bộ dữ liệu đều được sắp xếp theo một dataset chun. Dataset là một bảng tính được sắp xếp với sự liên kết chặt chẽ, kết nối mạnh mẽ với nhau.

  • Open source - Mã nguồn mở: Với MySQL mã nguồn mở, người dùng được sử dụng linh hoạt và dễ dàng cài đặt. Đồng thời, người dùng còn có thể tùy chỉnh tùy ý dữ liệu, hoặc phần mềm theo nhu cầu của bản thân. .

  • Mô hình Client: Mô hình Client là tên gọi chỉ chung của các phần mềm có khả năng truy vấn MySQL và trả về kết quả cho người dùng. MySQL Client gồm một đoạn mã PHP script trên máy tính và có cùng một server để kết nối đến MySQL database.

  • MySQL server: Đây là hệ thống trực tiếp đảm bảo nhiệm vụ lưu trữ dữ liệu. Và trên MySQL server, người dùng có thể dễ dàng quản lý và truy cập vào bản tính chứa dữ liệu.

  • Mô hình Client - Server: Mô hình này được cài đặt khi máy tính được cài và chạy phần mềm RDBMS. Mô hình này bao gồm hỗ trợ cả hai tính năng của Client với Server.

MySQL là gì

Các thuật ngữ thường gặp khi sử dụng MySQL

3. MySQL hoạt động thế nào?

MySQL tạo ra bảng tính để lưu trữ dữ liệu, dữ liệu tồn tại dưới nhiều hình thức, nhiều cách thức khác nhau và làm công việc định nghĩa sự liên quan giữa các bảng đó.

Sau đó, Client sẽ gửi yêu cầu SQL thông qua một lệnh đặc biệt trên MySQL.

Ứng dụng trên server sẽ phản hồi thông tin, sau đó trả về kết quả trên máy tính của client.

Các nhánh của MySQL

Nói đến MySQL là nói đến 3 nhánh phân biệt và tương thích với nhiều thiết bị, máy móc:

  • Drijection: Đây là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu nguồn mở được phát triển dựa trên MySQL 6.0. MySQL loại này khá đơn giản và dễ thao tác.

  • MariaDB: MariaDB được phát triển và trở thành nhánh thay thế phổ biến với các lệnh và API của MySQL.

  • Percona Server với XtraDB: Đây là phiên bản nâng cao của MySQL có khả năng mở rộng theo chiều ngang.

MySQL là gì

Mô hình hoạt động của MySQL

4. Lợi ích của việc sử dụng MySQL là gì?

  • Dễ dàng sử dụng

Hiện nay, MySQL được đánh giá là cơ sở dữ liệu tốc độ cao, ổn định và rất dễ thao tác. Người dùng không cần am hiểu thuật toán hay thông tin vẫn có thể xử lí, thao tác trên MySQL.

  • Tính bảo mật cao

Sử dụng MySQL, người dùng không cần lo lắng việc phần mềm bị hack hay xâm nhập, dẫn đến mất cắp dữ liệu. MySQL có nhiều tính năng bảo mật nên dễ dàng đảm bảo thông tin dữ liệu.

  • Tính năng đa dạng, phong phú

Không chỉ đảm nhiệm một vai trò lưu trữ dữ liệu, vai trò quản trị, kết nối dữ liệu của MySQL cũng được đánh giá cao. Thậm chí, MySQL có thể xử lý rất nhiều dữ liệu và hoàn toàn có thể mở rộng nếu cần thiết.

  • Tương thích trên nhiều hệ điều hành

MySQL đã được cài đặt, thay đổi để chạy trên nhiều hệ điều hành. Từ đó giúp ứng dụng có thể chạy trên cùng một máy tính với máy chủ hoặc trên một máy tính khác.

  • Cho phép khôi phục

MySQL cho phép các transaction được khôi phục nhằm phục hồi sự cố xảy đến với thiết bị.

MySQL là gì

Lợi ích của việc sử dụng MySQL

5. Hạn chế của MySQL

  • Dung lượng giới hạn

Khả năng lưu trữ của MySQL không phải là vô tận. Do đó, dung lượng của MySQL vẫn chỉ đủ để đáp ứng một phần nhu cầu sử dụng của con người.

Muốn mở rộng dung lượng, buộc chúng ta phải xóa bớt các dữ liệu không cần thiết, gây tốn không gian lưu trữ. Hoặc, người dùng cần bổ sung thêm database để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.

  • Độ tin cậy

Một số tài liệu tham khảo, giao dịch, kiểm toán,...có phần kém tin cậy hơn so với một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác.

6. SQL server là gì?

SQL server còn được biết đến là Microsoft SQL Server.

SQL Server được Microsoft phát triển khoảng gần 40 năm nay để nhằm cung cấp giải pháp đáng tin cậy và mở rộng cho cơ sở lưu trữ dữ liệu. Trong đó, điểm mạnh của SQL Server chính là có thể kết hợp hoàn hảo với các thiết bị hỗ trợ, các phần mềm hỗ trợ như ASP.NET, C#,...

MySQL là gì

SQL server là một giải pháp lưu trữ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy

6.2 Điểm khác biệt giữa MySQL là SQL server

Cả SQL và MySQL đều cung cấp và hỗ trợ lưu trữ cơ sở dữ liệu, nhưng giữa chúng cũng tồn tại những khác biệt như:

  • SQL được sử dụng trong quá trình vận hành các cơ sở dữ liệu quan hệ khác nhau thì MySQL lại là cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở.
  • SQL là ngôn ngữ mang tính truy vấn, trong khi MySQL là một cơ sở dữ liệu quan hệ và MySQL sử sử dụng SQL để truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • Một người dùng cá nhân có thể sử dụng SQL để truy cập, cập nhật và thao tác dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Còn với MySQL, đây là một cơ sở dữ liệu lưu trữ có sẵn trong cơ sở dữ liệu và được sắp xếp một cách có tổ chức.
  • SQL được sử dụng để viết các truy vấn cho cơ sở dữ liệu và mạnh về mảng viết các truy vấn trong hình thức văn bản. Trong khi đó, MySQL tạo điều kiện cho việc lưu trữ, sửa đổi và quản lý dữ liệu chủ yếu ở định dạng bảng.
  • SQL khá độc lập và không hỗ trợ bất kỳ trình kết nối nào. Trong khi đó, MySQL sẽ đi kèm với một công cụ tích hợp – MySQL workbench nhằm để thiết kế và xây dựng cơ sở dữ liệu qua bảng hệ thống.
  • SQL tuân thủ theo một định dạng tiêu chuẩn với các cú pháp và lệnh cơ bản, được sử dụng cho DBMS và RDBMS. Và nhìn chung, SQL không có quá nhiều thay đổi trong tiến trình. Trong khi đó, MySQL nhận được các bản cập nhật thường xuyên để thay đổi.
  • SQL chỉ hỗ trợ một công cụ lưu trữ duy nhất nên có phần hạn chế việc sử dụng của người dùng. Trong khi đó, MySQL được đánh giá là linh hoạt hơn khi hỗ trợ nhiều công cụ lưu trữ và cả các công cụ lưu trữ plug-in.
  • Trong SQL, máy chủ hoàn toàn độc lập với cơ sở dữ liệu: Người dùng hoàn toàn có thể thực hiện các thao tác khác trên cơ sở dữ liệu trong quá trình backup và thông tin chưa fix 100%. Còn với MySQL, người dùng có thể thực hiện backup, chỉnh sửa, cập nhật dữ liệu bằng cách trích xuất các câu lệnh SQL, từ đó giảm thiểu nguy cơ hỏng dữ liệu khi chuyển từ phiên bản MySQL này sang phiên bản MySQL khác.
  • Về bảo mật dữ liệu, có thể nói, máy chủ SQL an toàn hơn phần nào so với máy chủ MySQL. Bởi, trong SQL, các ứng dụng của bên thứ ba sẽ không thể truy cập và thao tác dữ liệu trực tiếp, chỉ có người có quyền hạn thì mới có thể tham gia vào ứng dụng SQL. Trong khi đó, với MySQL, người dùng, kể cả không phải là người trực tiếp quản trị hệ thống MySQL cũng có thể dễ dàng thao tác hoặc sửa đổi cơ sở dữ liệu. Độ linh hoạt tương đương với độ bảo mật.
  • SQL không phải là ngôn ngữ với mã nguồn mở và người ngoài không thể hỗ trợ bạn khi gặp sự cố. Điều này bắt buộc người dùng phải sử dụng công cụ hỗ trợ của Microsoft SQL Server. Còn với MySQL, vấn đề này linh hoạt hơn và vì là mã nguồn mở nên sự hỗ trợ từ cộng đồng là rất cần thiết và phổ biến.

MySQL là gì

Khác biệt giữa SQL Server và MySQL

7. Hướng dẫn chi tiết cài đặt MySQL

Trước khi cài đặt MySQL, người dùng nên chọn hệ điều hành Windows để dễ dàng thao tác, kết nối. Với Windows, Server của người dùng sẽ được tối ưu tốt nhất giúp cho quá trình sử dụng MySQL thuận lợi, tiện nghi nhất.

  • Bước 1: Người dùng tải MySQL

Đây là bản tải miễn phí mà người dùng dễ dàng tải từ thiết bị của máy tính. Khi đó, MySQL có 3 file gồm:

  • Microsoft .NET Framework 4 Client Profile

  • MySQL

  • Visual C++ Redistributable for Visual Studio 2013

Bước 2: Cài đặt MySQL

Để cài đặt MySQL, người dùng cần cài đặt Microsoft .NET Framework 4 Client Profile, Visual C++ Redistributable for Visual Studio trước để hỗ trợ tương thích trước khi cài đặt đến file MySQL.

Người dùng tiến hành thao tác như sau:

  • Mở file cài đặt, nhấn vào Accept, nhấn vào Next
  • Chọn Full để cài đặt tất cả và sau đó chọn Database rồi chọn Next
  • Sau đó, chọn Execute và chọn Next
  • Lựa chọn Config Type: Development Machine và Connectivity: Click chọn TCP/IP rồi chọn Open Firewall và click vào Next sau khi kết thúc.
  • Tại Accounts and Roles, người dùng điền mật khẩu và chọn Next
  • Mặc định User là root, điền mật khẩu đã thiết lập tại bước trên để kiểm tra và kết nối với MySQL server.
  • Chờ đợi hoàn tất, chọn Finish.

Như vậy, bạn đã hoàn thành việc cài đặt MySQL cho thiết bị.

MySQL là gì

Hướng dẫn cài đặt MySQL chi tiết, cụ thể

8. Kết luận

MySQL là gì? Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng thể để hiểu hơn về MySQL. Khi có những hiểu biết về MySQL, bạn sẽ biết cách sử dụng một cách phù hợp, linh hoạt công cụ lưu trữ này và gặt hái được những thành công trong công việc!

-------------------

Doanh nghiệp đang có định hướng kinh doanh đa kênh, kết nối với đa sàn thương mại điện tử thì giải pháp Haravan là sự lựa chọn hàng đầu hiện nay. Giải pháp Omnichannel - giải pháp bán hàng đa kênh, quản lý tập trung giúp tối ưu hiệu suất kinh doanh online trên Website, mạng xã hội (Facebook, Instagram, Zalo), sàn Thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) cho đến chuỗi cửa hàng. Đăng ký dùng thử ngay!

MySQL là gì

Có thể bạn quan tâm:

Băng thông là gì? Ảnh hưởng của băng thông đến website và SEO là gì?

CTA là gì? Cách tối ưu CTA để tăng tỷ lệ chuyển đổi khi viết content

Google Merchant Center là gì? Cách sử dụng Merchant Center cho doanh nghiệp

Học viện Haravan - Chia sẻ kiến thức kinh doanh online đa kênh

Bài viết liên quan: