Top 10 kênh bán hàng hiệu quả năm 2024 mà chủ shop không nên bỏ qua

Việc xây dựng và thực hiện chiến lược kênh bán hàng đã trở thành yếu tố quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. Những thương hiệu mạnh thường sử dụng nhiều kênh bán hàng để gặp gỡ khách hàng ở nơi họ đến.
Bằng cách cung cấp những kênh mua sắm thuận tiện cho khách hàng, bạn có thể tăng phạm vi tiếp cận và nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp của mình. Việc mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn trên các nền tảng cũng giúp tăng cường khả năng phục hồi khi bạn trở nên ít phụ thuộc hơn vào một kênh hoặc thị trường duy nhất.
Cùng Haravan khám phá ngay top 10 kênh bán hàng hiệu quả năm 2024 mà chủ shop không nên bỏ qua để tăng trưởng doanh số vượt trội hơn nhé!

1. Kênh bán hàng là gì?

Kênh bán hàng là con đường mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng và bán sản phẩm của mình

Kênh bán hàng là con đường mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng và bán sản phẩm của mình

Kênh bán hàng là con đường mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng và bán sản phẩm của mình. Thị trường trực tuyến, cửa hàng bán lẻ và mạng xã hội đều là những kênh bán hàng tiềm năng. Các kênh bán hàng có thể được sử dụng để tìm và nhắm mục tiêu đến các đối tượng khách hàng khác nhau, vì vậy hầu hết các doanh nghiệp đều coi việc bán hàng đa kênh là một ý tưởng hay.

2. Top 10 kênh bán hàng hiệu quả năm 2024 dành cho chủ shop

2.1 Website thương mại điện tử

Bán hàng thông qua website thương mại điện tử là một hình thức kinh doanh mà doanh nghiệp sử dụng trang web để quảng bá, chào bán sản phẩm hoặc dịch vụ, và thực hiện giao dịch mua bán trực tuyến.

Website bán hàng là hình thức doanh nghiệp sử dụng trang web để quảng bá, chào bán sản phẩm hoặc dịch vụ, và thực hiện giao dịch mua bán trực tuyến.

Website bán hàng là hình thức doanh nghiệp sử dụng trang web để quảng bá, chào bán sản phẩm hoặc dịch vụ, và thực hiện giao dịch mua bán trực tuyến.

Ưu điểm:

  • Khách hàng có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi thông qua trang web, tăng tính tiện lợi và linh hoạt cho cả người bán và người mua.
  • Website thương mại điện tử giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, không giới hạn bởi địa lý hay thời gian.
  • Doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ thống kê và phân tích để đánh giá hiệu suất trang web, theo dõi hành vi khách hàng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách linh hoạt.
  • Các trang web thương mại điện tử thường cung cấp tính năng cá nhân hóa, giúp tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng dựa trên thông tin cá nhân và lịch sử mua hàng.
  • Chi phí tiếp thị trực tuyến thường thấp hơn so với các hình thức tiếp thị truyền thống, giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách.

Nhược điểm:

  • Cạnh tranh trong lĩnh vực thương mại điện tử thường rất cao, đòi hỏi sự sáng tạo và chiến lược kinh doanh mạnh mẽ để nổi bật giữa hàng ngàn cửa hàng trực tuyến.
  • Có nguy cơ về an toàn thông tin và giao dịch trực tuyến, đặc biệt là khi liên quan đến thông tin cá nhân và thanh toán của khách hàng.
  • Các vấn đề kỹ thuật như sự cố trang web, quản lý dữ liệu, và bảo trì có thể làm ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng.
  • Đối với các doanh nghiệp có lượng sản phẩm lớn, quản lý hàng loạt và tồn kho có thể trở thành một thách thức.

2.2 Kênh bán hàng trên mạng xã hội

Kênh bán hàng mạng xã hội là một phương tiện kinh doanh mà doanh nghiệp sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Zalo, Twitter,... để quảng cáo, tương tác với khách hàng, và thực hiện giao dịch mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

Bán hàng trên mạng xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác trực tiếp với khách hàng

Bán hàng trên mạng xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác trực tiếp với khách hàng

Ưu điểm:

  • Mạng xã hội cung cấp một môi trường tương tác, giúp doanh nghiệp tạo ra mối quan hệ với khách hàng thông qua bình luận, chia sẻ và thảo luận.
  • Kênh bán hàng mạng xã hội giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu và uy tín, đặc biệt là qua các đánh giá và đánh giá từ cộng đồng mạng.
  • Các nền tảng mạng xã hội cung cấp công cụ quảng cáo có thể được tùy chỉnh để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu dựa trên độ tuổi, giới tính, sở thích và dữ liệu địa lý.
  • Quảng cáo trên mạng xã hội thường linh hoạt với nhiều tùy chọn ngân sách, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí quảng cáo một cách hiệu quả.
  • Các nền tảng mạng xã hội cung cấp các công cụ phân tích để theo dõi hiệu suất chiến lược tiếp thị và đo lường độ tương tác từ cộng đồng.

Nhược điểm:

  • Vì số lượng doanh nghiệp trên mạng xã hội là rất lớn, cạnh tranh để thu hút sự chú ý và giữ chân khách hàng có thể rất dữ dội.
  • Đối với một số ngành hàng, việc tăng trưởng và thu hút người theo dõi mới có thể trở nên khó khăn, đặc biệt là khi cần phải cạnh tranh với các đối thủ lớn.
  • Sự thay đổi trong thuật toán của các nền tảng mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến khả năng hiển thị và tiếp cận của nội dung quảng cáo.
  • Việc quản lý thời gian và sản xuất nội dung chất lượng là một thách thức, đặc biệt là khi doanh nghiệp tham gia trên nhiều nền tảng mạng xã hội.

2.3 Kênh bán hàng sàn thương mại điện tử

Sàn thương mại điện tử là một nền tảng trực tuyến, nơi các doanh nghiệp có thể đăng ký và bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Sàn thương mại điện tử thường là một hệ thống trực tuyến kết nối giữa người bán và người mua, cung cấp một không gian để thực hiện giao dịch thương mại. Một số sàn thương mại phổ biến và có lượng người dùng khủng hiện nay như Shopee, TikTok Shop, Lazada.

Sàn thương mại điện tử mang đến một cơ hội lớn để tiếp cận đối tượng khách hàng toàn cầu, không giới hạn bởi địa lý hay thời gian

Sàn thương mại điện tử mang đến một cơ hội lớn để tiếp cận đối tượng khách hàng toàn cầu, không giới hạn bởi địa lý hay thời gian

Ưu điểm:

  • Sàn thương mại điện tử mang đến một cơ hội lớn để tiếp cận đối tượng khách hàng toàn cầu, không giới hạn bởi địa lý hay thời gian.
  • Sàn thương mại điện tử giúp quản lý giao dịch một cách thuận tiện, từ quản lý đơn hàng đến thanh toán và vận chuyển.
  • Nhiều sàn thương mại điện tử cung cấp các công cụ tiếp thị và quảng cáo giúp người bán tăng cường khả năng quảng bá sản phẩm.
  • Các doanh nghiệp có thể xây dựng và phát triển thương hiệu của mình trên sàn thương mại điện tử, đặc biệt nếu sàn đó đã có uy tín.

Nhược điểm:

  • Sàn thương mại điện tử có thể tính phí đăng ký, phí giao dịch, hoặc các chi phí khác, điều này có thể tăng chi phí tổng cộng của doanh nghiệp.
  • Do có nhiều doanh nghiệp cạnh tranh trên cùng một sàn, việc nổi bật và thu hút khách hàng có thể trở nên khó khăn.
  • Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy tắc và điều kiện của sàn thương mại điện tử và nếu có vi phạm, họ có thể bị phạt hoặc mất quyền truy cập.

2.4 Bán buôn, bán sỉ

Bán buôn liên quan đến việc bán sản phẩm của bạn cho các doanh nghiệp khác, những người sau đó sẽ bán lẻ chúng. Một số doanh nghiệp chọn bán buôn làm kênh bán hàng duy nhất của mình, những doanh nghiệp khác sử dụng bán buôn như một nhánh của chiến lược bán hàng đa kênh.

Bán buôn liên quan đến việc bán sản phẩm của bạn cho các doanh nghiệp khác, những người sau đó sẽ bán lẻ chúng

Bán buôn liên quan đến việc bán sản phẩm của bạn cho các doanh nghiệp khác, những người sau đó sẽ bán lẻ chúng

Ưu điểm:

  • Bạn có thể bán được nhiều hàng tồn kho cùng một lúc.
  • Các nhà bán lẻ tham gia tiếp thị và bán hàng cho sản phẩm của bạn.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu nguồn vốn nhập hàng tồn kho lớn.
  • Việc lưu trữ hàng tồn kho không bán được có thể gây ra một số rủi ro.
  • Không có sự tương tác trực tiếp với khách hàng của bạn.

2.5 Bán lẻ

Kênh bán lẻ bao gồm cả cửa hàng cố định và cửa hàng tạm thời, chẳng hạn như cửa hàng cho thuê ngắn hạn trong trung tâm thương mại, gian hàng tại hội chợ hoặc gian hàng ở chợ địa phương. Các kênh bán lẻ mang đến cơ hội xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng của bạn và nhận phản hồi trực tiếp.

Các kênh bán lẻ mang đến cơ hội xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng của bạn và nhận phản hồi trực tiếp

Các kênh bán lẻ mang đến cơ hội xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng của bạn và nhận phản hồi trực tiếp

Ưu điểm:

  • Tiếp xúc và bán hàng trực tiếp với khách hàng của bạn.
  • Dễ dàng thấu hiểu nhu cầu và điều chỉnh sản phẩm phù hợp hơn,

Nhược điểm:

  • Nhiều chi phí gia tăng như chi phí thuê mặt bằng, chi phí nhân viên bán hàng,...
  • Cần có chiến lược tiếp thị hấp dẫn để thu hút và tăng cơ hội cạnh tranh so với các đối thủ khác.

2.6 Đại lý

Đại lý là một hình thức kinh doanh mà một doanh nghiệp chuyển giao sản phẩm của mình cho các đại lý để tiếp cận và bán cho khách hàng cuối cùng. Đại lý này có thể là các công ty trung gian, nhà phân phối, hoặc các đối tác kinh doanh khác.

Kênh bán hàng đại ký giúp mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và rộng lớn hơn

Kênh bán hàng đại ký giúp mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và rộng lớn hơn

Ưu điểm:

  • Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và rộng lớn hơn.
  • Các đại lý thường có mạng lưới và hiểu biết về thị trường địa phương, giúp sản phẩm tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu, tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và quảng bá.
  • Doanh nghiệp có thể giảm chi phí quảng cáo và tiếp thị khi chuyển giao một phần trách nhiệm này cho đại lý, đặc biệt là khi đại lý đã có mối quan hệ tốt với khách hàng.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc kiểm soát và quản lý quá trình bán hàng khi sản phẩm được chuyển giao cho đại lý.
  • Nếu đại lý không hoạt động hiệu quả, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp.
  • Đại lý có thể trở thành đối thủ cạnh tranh cho doanh nghiệp, đặc biệt là khi có nhiều đại lý hoạt động trong cùng một khu vực.

2.7 Nhãn trắng

Nhãn trắng (White Label) là một mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ, sau đó bán lại cho các đối tác (nhãn trắng) để họ có thể đặt nhãn của mình lên sản phẩm và bán ra thị trường như là sản phẩm của họ.

Nhãn trắng là mô hình kinh doanh cho phép bạn có thể đặt nhãn của mình lên sản phẩm từ doanh nghiệp cung cấp sản phẩm

Nhãn trắng là mô hình kinh doanh cho phép bạn có thể đặt nhãn của mình lên sản phẩm từ doanh nghiệp cung cấp sản phẩm

Ưu điểm:

  • Đối tác nhãn trắng không cần phải đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, vì sản phẩm đã được phát triển sẵn bởi doanh nghiệp cung cấp nhãn trắng.
  • Nhà sản xuất (doanh nghiệp cung cấp nhãn trắng) thường có chuyên môn cao trong việc sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, giúp tối ưu hóa chất lượng và hiệu suất.
  • Do không cần phải chờ đợi quá trình nghiên cứu và phát triển, đối tác nhãn trắng có thể đưa sản phẩm của họ ra thị trường nhanh chóng, tận dụng cơ hội thị trường hiện tại.
  • Đối tác nhãn trắng có khả năng xây dựng thương hiệu của mình bằng cách đặt nhãn riêng lên sản phẩm, mà không cần phải lo lắng về quá trình sản xuất.

Nhược điểm:

  • Do sản phẩm được chia sẻ giữa nhiều đối tác, có thể dẫn đến việc thiếu tính nổi bật và sáng tạo, vì mỗi đối tác nhãn trắng sử dụng cùng một sản phẩm cơ bản.
  • Do nhãn trắng không kiểm soát quá trình sản xuất trực tiếp, có rủi ro mất kiểm soát chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
  • Nếu có nhiều đối tác nhãn trắng cùng cung cấp cùng một sản phẩm, có thể xuất hiện cạnh tranh trực tiếp, dẫn đến giảm lợi nhuận và giá bán.

2.8 Ứng dụng di động

Bán hàng thông qua ứng dụng di động là một hình thức kinh doanh mà doanh nghiệp sử dụng ứng dụng di động để tiếp cận và tương tác với khách hàng, cũng như để thực hiện quy trình mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

Khách hàng có thể mua sắm và thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua điện thoại di động của họ, tăng cường tính tiện lợi và linh hoạt

Khách hàng có thể mua sắm và thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua điện thoại di động của họ, tăng cường tính tiện lợi và linh hoạt

Ưu điểm:

  • Khách hàng có thể mua sắm và thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua điện thoại di động của họ, tăng cường tính tiện lợi và linh hoạt.
  • Ứng dụng di động cho phép doanh nghiệp tương tác nhanh chóng với khách hàng qua các tính năng như chat, thông báo, và phản hồi người dùng.
  • Các ứng dụng di động thường cung cấp khả năng cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm dựa trên thông tin cá nhân và lịch sử mua hàng, giúp tối ưu hóa cơ hội bán hàng.
  • Các ứng dụng di động thường được thiết kế để cung cấp trải nghiệm người dùng tốt, với giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • Doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi và thu thập dữ liệu về hành vi của khách hàng thông qua ứng dụng di động, từ đó cải thiện chiến lược kinh doanh và tiếp thị.

Nhược điểm:

  • Phát triển và duy trì một ứng dụng di động có thể đòi hỏi chi phí đáng kể, đặc biệt là nếu cần tích hợp nhiều tính năng và duy trì độ an toàn cao.
  • Việc phát triển và quản lý ứng dụng di động yêu cầu kỹ năng chuyên sâu, và đôi khi doanh nghiệp cần thuê hoặc hợp tác với những chuyên gia trong lĩnh vực này.
  • Đối với những ứng dụng di động yêu cầu kết nối internet, người dùng có thể gặp khó khăn khi không có mạng, điều này có thể làm giảm trải nghiệm người dùng.

2.9 Bán hàng B2B

Kênh bán hàng B2B (Business-to-Business) là một mô hình kinh doanh mà các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhau. Trong kênh B2B, khách hàng là các tổ chức, công ty, hoặc doanh nghiệp, chứ không phải là người tiêu dùng cá nhân.

Kênh bán hàng B2B (Business-to-Business) là một mô hình kinh doanh mà các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhau

Kênh bán hàng B2B (Business-to-Business) là một mô hình kinh doanh mà các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhau

Ưu điểm:

  • Các giao dịch trong kênh B2B thường có giá trị cao hơn so với giao dịch B2C, vì doanh nghiệp thường cần mua lớn hơn.
  • Kênh B2B thường xây dựng mối quan hệ lâu dài giữa các doanh nghiệp. Sự tin cậy trong quan hệ là quan trọng để duy trì mối quan hệ kinh doanh.
  • Các giao dịch B2B thường được đàm phán và có thể tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, bao gồm cả việc điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ, và điều kiện hợp đồng.
  • Các khách hàng B2B thường có kiến thức sâu rộng về ngành công nghiệp của họ, giúp tạo ra quan hệ đối tác có lợi cho cả hai bên.

Nhược điểm:

  • Doanh nghiệp B2B thường chịu ảnh hưởng lớn từ biến động kinh tế toàn cầu, đặc biệt là khi có suy thoái kinh tế.
  • Mỗi giao dịch B2B có thể mang theo rủi ro lớn và khả năng mất mát đáng kể nếu có sự không ổn định trong môi trường kinh doanh hoặc nếu đối tác kinh doanh gặp khó khăn.
  • Chiến lược tiếp thị và bán hàng trong kênh B2B thường phức tạp hơn vì đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về ngành công nghiệp và quan hệ lâu dài.

2.10 Quan hệ đối tác

Kênh bán hàng thông qua quan hệ đối tác là một chiến lược kinh doanh mà doanh nghiệp hợp tác chặt chẽ với các đối tác, như đại lý, nhà phân phối, hoặc các đối tác chiến lược khác để cùng nhau thực hiện quá trình bán hàng.

Mở rộng phạm vi tiếp thị và bán hàng thông qua việc tận dụng mạng lưới và nguồn lực của các đối tác

Mở rộng phạm vi tiếp thị và bán hàng thông qua việc tận dụng mạng lưới và nguồn lực của các đối tác

Ưu điểm:

  • Mở rộng phạm vi tiếp thị và bán hàng thông qua việc tận dụng mạng lưới và nguồn lực của các đối tác.
  • Hợp tác với các đối tác chuyên môn giúp doanh nghiệp nắm bắt kiến thức và kinh nghiệm của đối tác, cải thiện chất lượng và hiệu suất sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Kênh bán hàng thông qua quan hệ đối tác thường tạo ra những mối quan hệ lâu dài với các đối tác, giúp xây dựng sự tin tưởng và ổn định trong quan hệ kinh doanh.
  • Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa tài nguyên bằng cách tận dụng mạng lưới đối tác có sẵn thay vì phải xây dựng và duy trì các kênh bán hàng riêng lẻ.

Nhược điểm:

  • Doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào hiệu suất của đối tác để đạt được kết quả kinh doanh, và nếu đối tác không hoạt động hiệu quả, có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • Trong một số trường hợp, các đối tác có thể trở thành đối thủ cạnh tranh trong chính kênh bán hàng đối tác, đặc biệt nếu có nhiều đối tác hoạt động trong cùng một lĩnh vực.

3. Vậy quản lý các kênh bán hàng thế nào để đạt hiệu quả nhất?

Trên đây là 10 kênh bán hàng tiềm năng dành cho các chủ shop nhưng để đạt kết quả tốt nhất, bạn nên lựa chọn và kết hợp nhiều kênh bán hàng với nhau.

Giải pháp quản lý bán hàng đa kênh giúp mọi việc trở nên đơn giản hơn bao giờ hết

Giải pháp quản lý bán hàng đa kênh giúp mọi việc trở nên đơn giản hơn bao giờ hết

Nhưng để quản lý bán hàng trên nhiều nền tảng, Haravan chính là lựa chọn giúp mọi việc đơn giản hơn bao giờ hết:

  • Tự động cập nhật đơn hàng mới, đồng bộ và kiểm tra đơn hàng hàng loạt từ các kênh bán về một hệ thống quản lý duy nhất. Thêm vào đó, bộ lọc thông minh giúp nhà bán tra cứu và xử lý đơn hàng nhanh chóng.
  • Tất cả quy trình quản lý hàng tồn kho được quản lý trên một phần mềm duy nhất, giúp nắm bắt chính xác số lượng, những mặt hàng bán hàng, hàng sắp hết để nhập mới, giảm sai sót thất thoát hàng hoá.
  • Quản lý và cập nhật sản phẩm hàng loạt theo tên, mã sản phẩm, barcode, số lượng nhập & xuất, tồn kho, theo lô - hạn sử dụng. Chia nhóm sản phẩm thủ công hay tự động xếp sản phẩm vào danh mục theo điều kiện, giúp quản lý sản phẩm dễ dàng. Hơn hết, nhà bán hàng có thể quản lý giá vốn, giá bán sản phẩm tập trung trên tất cả các kênh.
  • Kiểm soát thu chi chi tiết đến thời gian, lý do thu chi, người thực hiện và chi nhánh thực hiện. Quản lý công nợ nhà cung cấp, nhà vận chuyển, khách hàng chi tiết, giúp lên kế hoạch tài chính tốt hơn.
  • Haravan tích hợp hơn 15 đơn vị vận chuyển phổ biến giúp chủ shop dễ dàng chuyển đơn hàng loạt, theo dõi tình trạng đơn hàng, quản lý thu hộ COD và đối soát vận chuyển minh bạch.
  • Tích hợp tất cả các cổng thanh toán phổ biến, ví điện tử, Paypal, Visa/Master Card và hình thức Mua trước trả sau chỉ trong vài thao tác đơn giản, mang đến trải nghiệm mua sắm thuận tiện cho khách hàng của bạn

4. Kết luận

Đối với mỗi kênh bán hàng sẽ có những ưu và nhược điểm riêng, nhà bán hàng cần cân nhắc và lựa chọn kênh phù hợp với doanh nghiệp mình. Hy vọng với 10 kênh bán hàng hiệu quả năm 2024 sẽ giúp chủ shop có những chiến lược bán hàng giúp tăng trưởng đột phá trong năm nay. Chúc các bạn thành công!


Doanh nghiệp đang có định hướng kinh doanh đa kênh, kết nối với đa sàn thương mại điện tử thì giải pháp Haravan Omnichannel là sự lựa chọn hàng đầu, giúp tối ưu hiệu suất kinh doanh online trên Website, mạng xã hội (Facebook, Instagram, Zalo), sàn Thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) cho đến chuỗi cửa hàng.

Một số tính năng nổi bật của Haravan Omnichannel như:
▪️ Quản lý tồn kho: Tự động đồng bộ và cập nhật số lượng tồn kho đa kênh khi có đơn hàng mới ở bất kỳ kênh nào, giúp nắm bắt chính xác số lượng tồn kho, giảm sai sót thất thoát hàng hoá.
▪️ Quản lý đơn hàng: Tự động cập nhật đơn hàng mới, kiểm tra và xử lý đơn hàng loạt từ các kênh bán về một hệ thống quản lý duy nhất, cùng với bộ lọc thông minh giúp xử lý đơn hàng nhanh chóng.
▪️ Quản lý sản phẩm: Quản lý giá vốn, giá bán sản phẩm tập trung từ tất cả các kênh. Quản lý và cập nhật sản phẩm hàng loạt theo tên, mã sản phẩm, barcode, số lượng nhập, xuất, tồn kho, theo lô, hạn sử dụng
▪️ Quản lý vận chuyển: Tích hợp hơn 15 đơn vị vận chuyển phổ biến. Dễ dàng thao tác chuyển đơn, theo dõi tình trạng đơn hàng, quản lý thu hộ COD và đối soát vận chuyển minh bạch.

>> Bạn muốn tìm hiểu thêm về Haravan Omnichannel? Khám phá ngay:

Học viện Haravan - Chia sẻ kiến thức kinh doanh online đa kênh

Ebook miễn phí

Ebook miễn phí

Bí kíp thiết kế website bán hàng Từ A-Z cho mọi chủ shop

Đăng ký tải ngay Ebook

Bài viết liên quan:

Haravan Omnichannel cập nhật tính năng mới tháng 2/2024

21/02/2024 MKT Nguyệt

Haravan Omnichannel cập nhật tính năng mới tháng 3/2024

14/03/2024 MKT Nguyệt

Omnichannel là gì? Tổng hợp những điều cần biết về Omnichannel

25/03/2024 Hien MKT