Các loại hình doanh nghiệp hợp pháp tại Việt Nam hiện nay

Hiện nay, theo quy định của Luật doanh nghiệp, có 5 loại hình doanh nghiệp phổ biến bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, công ty trách nhiệm hữu hạn có hai thành viên trở lên, công ty cổ phần. Vậy các loại hình doanh nghiệp này có ưu và nhược điểm gì khác nhau? Cùng tìm hiểu ngay tại bài viết này nhé!

1. Khái niệm Doanh nghiệp

Doanh nghiệp là một tổ chức kinh doanh hoạt động với mục đích tạo ra lợi nhuận

Doanh nghiệp là một tổ chức kinh doanh hoạt động với mục đích tạo ra lợi nhuận

Doanh nghiệp là một tổ chức kinh doanh hoạt động với mục đích tạo ra lợi nhuận bằng cách sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ,... Để hoạt động, một doanh nghiệp cần có một mô hình kinh doanh, một kế hoạch kinh doanh, các nguồn lực, nhân lực, quy trình và hệ thống quản lý hiệu quả.
Một số đặc trưng của một doanh nghiệp bao gồm sự tự quyết định trong hoạt động kinh doanh, tập trung vào tạo ra lợi nhuận và sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu của mình. Doanh nghiệp cũng có trách nhiệm tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh, đảm bảo sự bền vững và phát triển trong tương lai.

2. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay?

2.1 Doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân là hình thức doanh nghiệp được sở hữu và điều hành bởi một cá nhân. Chủ sở hữu của doanh nghiệp tư nhân đảm nhận trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh và chịu trách nhiệm tài chính vô hạn đối với các khoản nợ phát sinh trong hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp tư nhân thường có quy mô nhỏ và hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh nhỏ và vừa như cửa hàng tạp hóa, tiệm cắt tóc, xưởng may, nhà hàng, quán cà phê,...

Doanh nghiệp tư nhân là hình thức doanh nghiệp được sở hữu và điều hành bởi một cá nhân

Doanh nghiệp tư nhân là hình thức doanh nghiệp được sở hữu và điều hành bởi một cá nhân

Ưu điểm của loại hình doanh nghiệp tư nhân:

  • Chủ sở hữu có quyền quyết định và kiểm soát hoàn toàn việc kinh doanh của mình, không phải chia sẻ quyền lực với người khác.
  • Doanh nghiệp tư nhân có thể hoạt động nhanh chóng và linh hoạt hơn so với các doanh nghiệp lớn, có thể thích nghi và thay đổi dễ dàng với thị trường và nhu cầu của khách hàng.
  • Doanh nghiệp tư nhân thường có quy mô nhỏ hơn, không cần nhiều nhân viên và không cần chi trả các khoản phí và thuế cao như các doanh nghiệp lớn.
  • Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân đơn giản, chi phí thấp hơn so với các hình thức khác.

Nhược điểm của loại hình doanh nghiệp tư nhân

  • Doanh nghiệp tư nhân có giới hạn về khả năng huy động vốn để mở rộng quy mô kinh doanh, phát triển và cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn.
  • Chủ sở hữu của doanh nghiệp tư nhân phải đảm nhiệm nhiều vai trò và trách nhiệm, có thể gặp khó khăn trong việc quản lý và phát triển kinh doanh.
  • Chủ sở hữu của doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm tài chính vô hạn đối với các khoản nợ phát sinh trong hoạt động kinh doanh, có thể đối mặt với rủi ro tài chính cao.
  • Doanh nghiệp tư nhân thường khó cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hơn trên thị trường vì không có đủ tài nguyên và quy mô hoạt động.

2.2 Công ty hợp danh

Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp tư nhân có ít nhất hai chủ sở hữu, được chia sẻ trách nhiệm tài chính và quyền lực trong hoạt động kinh doanh của công ty. Mỗi thành viên trong công ty hợp danh có trách nhiệm với số tiền vốn góp mình cam kết và chịu trách nhiệm tối đa với số tiền vốn góp đó.

Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp tư nhân có ít nhất hai chủ sở hữu

Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp tư nhân có ít nhất hai chủ sở hữu

Ưu điểm của công ty hợp danh:

  • Chia sẻ trách nhiệm tài chính và quyền lực giữa các thành viên giúp tăng cường sự đa dạng và sáng tạo trong quản lý và hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Công ty hợp danh có thể huy động được nhiều vốn hơn và có sức mạnh tài chính lớn hơn so với các doanh nghiệp tư nhân khác.
  • Công ty hợp danh được quy định pháp luật, vì vậy hoạt động và quản lý của công ty sẽ được điều chỉnh bởi pháp luật và có sự bảo vệ chính đáng.
  • Thành viên có thể chuyển nhượng vốn góp của mình trong công ty hợp danh cho người khác một cách dễ dàng.

Nhược điểm của công ty hợp danh

  • Việc đạt được sự đồng thuận giữa các thành viên trong việc quyết định quan trọng và thay đổi trong hoạt động kinh doanh của công ty là một vấn đề có thể gây ra tranh cãi giữa các thành viên.
  • Nếu một trong các thành viên muốn rút khỏi công ty, việc thay thế thành viên mới hoặc giải thể công ty sẽ tốn kém và mất thời gian.
  • Việc chia sẻ quyền lực giữa các thành viên có thể dẫn đến sự mâu thuẫn trong quản lý và hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Công ty hợp danh cần phải tuân thủ quy định pháp luật nghiêm ngặt, đặc biệt là trong việc quản lý tài chính và thuế.

2.3 Công ty TNHH một thành viên

Công ty TNHH một thành viên là một hình thức doanh nghiệp tư nhân, chỉ có một chủ sở hữu duy nhất. Đây là hình thức doanh nghiệp phổ biến ở Việt Nam và được quy định trong Luật Doanh nghiệp năm 2014.

Công ty TNHH một thành viên là một hình thức doanh nghiệp tư nhân, chỉ có một chủ sở hữu duy nhất

Công ty TNHH một thành viên là một hình thức doanh nghiệp tư nhân, chỉ có một chủ sở hữu duy nhất

Ưu điểm của công ty TNHH 1 thành viên

  • Thủ tục thành lập đơn giản, nhanh chóng và chi phí thấp.
  • Chủ sở hữu có quyền kiểm soát tối đa về quyết định và hoạt động của công ty.
  • Không có yêu cầu về số lượng cổ đông như các loại hình doanh nghiệp khác.
  • Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về mức độ vốn đầu tư vào công ty, không phải chịu trách nhiệm bằng tài sản cá nhân.
  • Công ty TNHH một thành viên có thể tự quyết định về việc phân chia lợi nhuận.
  • Được phép phát hành trái phiếu để huy động vốn.

Nhược điểm của công ty TNHH 1 thành viên

  • Khả năng huy động vốn của công ty hạn chế hơn so với các loại hình công ty khác, do không có khả năng phát hành cổ phiếu công khai.
  • Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty, nếu công ty gặp khó khăn hoặc thua lỗ.
  • Công ty TNHH một thành viên không thể phát hành trái phiếu, chứng quyền hoặc các loại giấy tờ có giá trị tương đương để huy động vốn.
  • Không được phép niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, do đó khả năng tăng trưởng và phát triển của công ty bị hạn chế.

2.4 Công ty trách nhiệm hữu hạn có hai thành viên trở lên

Công ty TNHH hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân. Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 47 của Luật Doanh nghiệp 2020. Phần vốn góp của thành viên chỉ được chuyển nhượng theo quy định tại các điều 51, 52 và 53 của Luật Doanh nghiệp 2020.

Công ty TNHH hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân

Công ty TNHH hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân

Ưu điểm của công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Công ty TNHH có 2 thành viên trở lên có thể huy động vốn dễ dàng hơn so với doanh nghiệp tư nhân. Việc có nhiều chủ sở hữu sẽ giúp phân chia rủi ro đầu tư và giảm bớt áp lực tài chính lên mỗi cá nhân.
  • Với nhiều thành viên, công ty TNHH có thể phân chia trách nhiệm và công việc cho từng người một cách rõ ràng hơn, giúp tăng hiệu quả làm việc và đảm bảo tiến độ các dự án.
  • Do có tư cách pháp nhân nên các thành viên công ty chỉ trách nhiệm về các hoạt động của công ty trong phạm vi số vốn góp vào công ty nên ít gây rủi ro cho người góp vốn.
  • Chế độ chuyển nhượng vốn được điều chỉnh chặt chẽ nên nhà đầu tư dễ dàng kiểm soát được việc thay đổi các thành viên, hạn chế sự thâm nhập của người lạ vào công ty.
  • Được phép phát hành trái phiếu để huy động vốn.

Nhược điểm của công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Việc thành lập và quản lý công ty TNHH có 2 thành viên trở lên cần phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH. Điều này có thể tăng chi phí và tốn nhiều thời gian cho các thủ tục pháp lý.
  • Việc huy động vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn bị hạn chế do không có quyền phát hành cổ phiếu.

2.5 Công ty cổ phần

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ của công ty được chia thành các cổ phần có giá trị nhất định. Mỗi cổ đông sẽ mua một số cổ phần tương ứng với số tiền góp vốn của họ. Cổ đông sở hữu cổ phần sẽ trở thành chủ sở hữu của công ty và được tham gia quản lý và điều hành công ty thông qua việc bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông.
Công ty cổ phần có thể niêm yết trên sàn chứng khoán để huy động vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài, hoặc không niêm yết để giữ lại quyền kiểm soát và quản lý cho các cổ đông sở hữu. Ngoài ra, công ty cổ phần có thể có nhiều cổ đông và được quản lý bởi một Hội đồng quản trị và một Ban giám đốc.

Công ty cổ phần trong đó vốn điều lệ của công ty được chia thành các cổ phần có giá trị nhất định

Công ty cổ phần trong đó vốn điều lệ của công ty được chia thành các cổ phần có giá trị nhất định

Ưu điểm của công ty cổ phần

  • Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau như cổ đông, ngân hàng, thị trường chứng khoán,... thông qua việc phát hành cổ phiếu.
  • Với việc chia sẻ vốn đầu tư thành các cổ phần, rủi ro đầu tư sẽ được phân chia đều giữa các cổ đông, giúp giảm thiểu rủi ro cho từng cá nhân.
  • Các quy định pháp luật về công ty cổ phần giúp công ty có sự minh bạch và ổn định trong hoạt động và quản lý, giúp tăng tính minh bạch và trách nhiệm của các cổ đông.
  • Công ty cổ phần có cấu trúc quản lý rõ ràng và chuyên nghiệp, giúp tăng khả năng quản lý và điều hành công ty.
  • Việc chuyển nhượng vốn trong công ty cổ phần là tương đối dễ dàng, không cần thực hiện thủ tục thay đổi cổ đông với Sở Kế hoạch đầu tư, do vậy phạm vi đối tượng được tham gia công ty cổ phần là rất rộng, ngay cả các cán bộ công chức cũng có quyền mua cổ phiếu của công ty cổ phần.

Nhược điểm của công ty cổ phần

  • Việc thành lập và quản lý công ty cổ phần có thể tốn kém về chi phí cho các thủ tục pháp lý và quản lý hoạt động công ty.
  • Doanh nghiệp cổ phần phải đối mặt với sự cạnh tranh khắc nghiệt từ các đối thủ trong ngành và có thể gặp khó khăn trong việc giữ vững thị phần và tăng trưởng doanh thu.
  • Đối với công ty cổ phần khi chuyển nhượng cổ đông bị áp thuế thu nhập cá nhân theo chuyển nhượng chứng khoán là 0,1% (dù công ty không có lãi) vẫn bị áp mức thuế thu nhập cá nhân này.

3. Một số câu hỏi liên quan các loại hình doanh nghiệp

Một số câu hỏi liên quan đến các loại hình doanh nghiệp được tổng hợp tại https://luatvietan.vn như sau:

Một số câu hỏi liên quan đến các loại hình doanh nghiệp

Một số câu hỏi liên quan đến các loại hình doanh nghiệp

3.1 Nên lựa chọn loại hình nào khi thành lập doanh nghiệp?

Tùy từng nhu cầu của người thành lập có thể lựa chọn 1 trong 5 loại hình doanh nghiệp như trên. Tuy nhiên, trên thực tế hầu hết hiện nay đối với các ngành nghề kinh doanh không có điều kiện đặc biệt, người khởi nghiệp thường lựa chọn 3 loại hình công ty là: công ty cổ phần, công ty TNHH 1 thành viên và công ty TNHH 2 thành viên trở lên.

3.2 Công ty TNHH có quyền phát hành trái phiếu để huy động vốn hay không?

Theo quy định tại Điều 46 và Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH 1 thành viên và công ty TNHH 2 thành viên đều được phép phát hành trái phiếu để huy động vốn.

3.3 Loại hình doanh nghiệp nào được phát hành cổ phiếu?

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 thì chỉ có duy nhất công ty cổ phần được phát hành cổ phiếu để huy động vốn và cũng là loại hình doanh nghiệp duy nhất được tham gia thị trường chứng khoán. Đây là ưu điểm riêng có của công ty cổ phần.

4. Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp các loại hình doanh nghiệp phổ biến và những ưu nhược điểm của từng loại hình doanh nghiệp. Hy vọng những thông tin này bổ ích và giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với mình. Chúc các bạn thành công!


Doanh nghiệp đang có định hướng kinh doanh đa kênh, kết nối với đa sàn thương mại điện tử thì giải pháp Haravan là sự lựa chọn hàng đầu hiện nay. Giải pháp Omnichannel - giải pháp bán hàng đa kênh, quản lý tập trung giúp tối ưu hiệu suất kinh doanh online trên Website, mạng xã hội (Facebook, Instagram, Zalo), sàn Thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) cho đến chuỗi cửa hàng. Đăng ký dùng thử ngay!

Học viện Haravan - Chia sẻ kiến thức kinh doanh online đa kênh

Bài viết liên quan: