Khi gửi tiền tại ngân hàng, lãi suất ngân hàng là yếu tố quan trọng được nhiều khách hàng cân nhắc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu thêm về lãi suất ngân hàng, từ cách tính lãi suất vay và tiết kiệm, đến các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi của lãi suất và sự linh hoạt trong các mức lãi suất. Cùng theo dõi bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Lãi suất ngân hàng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng?
1.1 Lãi suất ngân hàng là gì?
Lãi suất ngân hàng là thông số được nhiều người dùng quan tâm
Lãi suất ngân hàng là một tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng trả cho khách hàng khi họ gửi tiền hoặc khi ngân hàng cho khách hàng vay tiền.
Đối với khoản tiền gửi, lãi suất ngân hàng là khoản tiền mà ngân hàng trả cho khách hàng như một phần thưởng cho việc gửi tiền của khách hàng.
Đối với khoản tiền vay, lãi suất ngân hàng là khoản tiền mà khách hàng phải trả cho ngân hàng như một khoản phí cho việc mượn tiền.
1.2 3 yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng
Lãi suất ngân hàng có thể được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
Ngân hàng trung ương có thể quyết định lãi suất cơ bản và ảnh hưởng đến quy định lãi suất của các ngân hàng thương mại.
Lãi suất của một ngân hàng thường phản ánh tình hình kinh tế của một quốc gia. Nếu nền kinh tế phát triển, lãi suất có thể tăng để kiềm chế độ lạm phát. Ngược lại, trong tình hình kinh tế suy thoái, lãi suất có thể giảm để khuyến khích việc đầu tư và tiêu dùng của người dân.
Ngân hàng sẽ đánh giá rủi ro khi cho vay tiền và thiết lập lãi suất phù hợp cho khách hàng. Người vay có điểm tín dụng cao (không nợ tiền, nộp chậm tiền) và khả năng trả nợ tốt có thể được cung cấp lãi suất thấp hơn khi vay tiền.
Ngoài ra, lãi suất ngân hàng có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng ngân hàng và loại hình giao dịch. Đối với khách hàng, lãi suất ngân hàng là một yếu tố quan trọng khi xem xét việc gửi tiền hoặc vay tiền.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng
2. Phân loại các lãi suất ngân hàng hiện nay
2.1 Phân loại lãi suất trên khoản vay
Lãi suất ngân hàng có thể được phân loại dựa trên khoản vay thành hai loại chính là lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay.
Đây là lãi suất mà ngân hàng trả cho khách hàng khi họ gửi tiền vào tài khoản ngân hàng. Lãi suất tiền gửi thường được xác định dựa trên số tiền gửi và thời gian gửi.
Loại lãi suất này khuyến khích người dân và doanh nghiệp gửi tiền vào ngân hàng, giúp ngân hàng có nguồn vốn để cho vay và thực hiện các hoạt động kinh doanh khác. Lãi suất tiền gửi thường có tính linh hoạt và có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện thị trường.
Đây là lãi suất mà ngân hàng thu từ khách hàng khi họ vay tiền của ngân hàng.
Lãi suất cho vay được áp dụng dựa trên một số yếu tố, bao gồm mức độ rủi ro tín dụng của khách hàng, loại hình khoản vay, thời hạn vay, và thị trường tài chính nói chung.
Lãi suất cho vay có thể được cố định (lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay) hoặc có thể điều chỉnh theo lãi suất cơ bản hoặc chỉ số thị trường.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể tồn tại các loại lãi suất khác như lãi suất suất cơ bản, lãi suất mua nhà, lãi suất ô tô, lãi suất thẻ tín dụng, lãi suất tiêu dùng và lãi suất doanh nghiệp. Những loại lãi suất này có thể được ngân hàng đặc định dựa trên từng loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mà ngân hàng cung cấp.
Phân loại lãi suất ngân hàng dựa trên khoản vay
2.2 Phân loại lãi suất dựa vào giá trị tiền lãi
Dựa vào giá trị thực của tiền lãi thu được, lãi suất có thể được chia thành hai loại là lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực.
Lãi suất danh nghĩa là lãi suất biểu thị sự tăng trưởng của tiền sau một khoảng thời gian cụ thể, thường là 1 năm. Lãi suất này được tính dựa trên giá trị ban đầu của khoản vay hoặc đầu tư mà không tính đến ảnh hưởng của lạm phát. Thông thường, lãi suất danh nghĩa được ghi rõ trong hợp đồng.
Lãi suất thực tế, hay còn được gọi là lãi suất hiệu quả. Lãi suất này được tính dựa trên lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát trong cùng thời kỳ. Lãi suất thực tế được coi là một chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị thực của tiền gửi hoặc khoản vay.
Công thức: Lãi suất thực tế = Lãi suất danh nghĩa - Tỷ lệ lạm phát
Phân loại lãi suất ngân hàng dựa vào giá trị tiền lãi
2.3 Phân loại lãi suất dựa vào loại tiền cho vay
Lãi suất ngân hàng cũng có thể được phân loại dựa vào loại tiền cho vay thành hai loại chính: lãi suất địa phương và lãi suất ngoại tệ.
Đây là lãi suất áp dụng cho khoản vay được thực hiện bằng đồng tiền của quốc gia đó. Lãi suất địa phương thường được ngân hàng địa phương xác định và phụ thuộc vào các yếu tố như chính sách lãi suất của Ngân hàng Trung ương, tình hình kinh tế và tài chính quốc gia và rủi ro tín dụng của khách hàng.
Đây là lãi suất áp dụng cho khoản vay được thực hiện bằng một loại tiền tệ nước ngoài, thường là tiền tệ mạnh và phổ biến như USD, EUR, bảng Anh, hoặc yên Nhật. Lãi suất ngoại tệ thường được ảnh hưởng bởi thị trường quốc tế và các yếu tố như chính sách lãi suất của Ngân hàng Trung ương của quốc gia phát hành tiền tệ, tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu.
Sự khác biệt giữa lãi suất địa phương và lãi suất ngoại tệ phụ thuộc vào quy định của ngân hàng và điều kiện thị trường. Lãi suất ngoại tệ có thể được sử dụng trong các trường hợp giao dịch quốc tế, vay tiền ngoại tệ hoặc các khoản vay được liên kết với tiền tệ nước ngoài. Trong khi đó, lãi suất địa phương thường áp dụng cho giao dịch và khoản vay trong nội địa của quốc gia đó.
Phân loại lãi suất dựa vào loại tiền cho vay
2.4 Phân loại lãi suất dựa trên tính linh hoạt của lãi suất
Lãi suất ngân hàng cũng có thể được phân loại dựa vào tính linh hoạt của lãi suất: lãi suất cố định và lãi suất biến đổi.
Lãi suất cố định là lãi suất được khách hàng xác định từ đầu và không thay đổi trong suốt thời kỳ vay và gửi. Khi khách hàng vay, gửi với lãi suất cố định, giá trị tiền lãi mà khách hàng phải trả và nhận hàng tháng không thay đổi, dù cho lãi suất thị trường có biến động.
Lãi suất cố định thường có lợi ích là tạo sự ổn định cho khách hàng, giúp họ dự tính và quản lý tài chính một cách dễ dàng.
Lãi suất biến đổi là lãi suất có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện thị trường.
Lãi suất biến đổi thường được liên kết với lãi suất cơ bản của Ngân hàng Trung ương hoặc chỉ số thị trường như LIBOR. Khi lãi suất thị trường tăng hoặc giảm, lãi suất biến đổi sẽ điều chỉnh tương ứng.
Loại lãi suất này có thể giúp người vay tiết kiệm được chi phí lãi suất nếu lãi suất giảm, nhưng cũng có thể đem lại rủi ro khi lãi suất tăng.
Các loại lãi suất này có thể áp dụng cho cả khoản tiền gửi và khoản tiền vay. Người gửi tiền có thể chọn lãi suất cố định hoặc lãi suất biến đổi để tối ưu hóa lợi suất đầu tư.
Người vay cũng có thể lựa chọn giữa lãi suất cố định và lãi suất biến đổi dựa trên tình hình tài chính cá nhân và dự đoán về biến động lãi suất thị trường.
Phân loại lãi suất dựa trên tính linh hoạt của lãi suất
3. Cách tính lãi suất ngân hàng chính xác, hiệu quả
3.1 Công thức tính lãi suất vay ngân hàng
Công thức chung để tính lãi suất vay ngân hàng phụ thuộc vào loại lãi suất và phương thức tính lãi suất. Các công thức phổ biến được sử dụng hiện nay trong tính lãi suất vay gồm:
Trong trường hợp lãi suất vay cố định, công thức để tính tổng số tiền lãi (L) dựa trên số tiền vay (P), lãi suất hàng tháng (r), và số kỳ hạn vay (n): L = P *r* n
Tổng số tiền trả (T) bao gồm cả gốc và lãi được tính theo công thức: T = P + L
Trong trường hợp lãi suất vay biến đổi, công thức để tính số tiền lãi hàng tháng (L) cửa ngân hàng dựa trên số tiền vay (P), lãi suất thay đổi theo từng kỳ hạn (r), và số kỳ hạn vay (n): L = (P * r) / 12
Tổng số tiền trả hàng tháng (T) của khách hàng bao gồm cả gốc và lãi được tính theo công thức: T = (P / n) + L
Công thức chung để tính lãi suất vay ngân hàng và có thể được điều chỉnh hoặc sử dụng công thức phức tạp hơn trong các trường hợp cụ thể.
Ngoài ra, các ngân hàng và tổ chức tài chính có thể áp dụng các điều khoản và điều kiện riêng cho việc tính toán lãi suất vay. Vì vậy quý khách hàng nên tham khảo thông tin chi tiết từ ngân hàng hoặc cung cấp dịch vụ tài chính tương ứng để có công thức chính xác và thông tin chi tiết hơn.
Công thức tính lãi suất khi vay tiền ngân hàng
3.2 Công thức tính lãi suất của tiền gửi tiết kiệm
Công thức để tính lãi suất của tiền gửi tiết kiệm phụ thuộc vào loại lãi suất và phương thức tính lãi suất. Công thức phổ biến để tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm gồm:
Trong trường hợp lãi suất gửi cố định, công thức để tính lãi suất (L) dựa trên số tiền gửi ban đầu (P), lãi suất hàng tháng (r), và số kỳ hạn gửi (n) như sau: L = P * r * n
Tổng số tiền sau kỳ hạn (T) bao gồm cả gốc và lãi của người dùng được tính theo công thức: T = P + L
Trong trường hợp lãi suất gửi biến đổi, công thức để tính lãi suất (L) dựa trên số tiền gửi ban đầu (P), lãi suất thay đổi theo từng kỳ hạn (r), và số kỳ hạn gửi (n) như sau:
L = (P * r * n) / 12
Tổng số tiền sau kỳ hạn (T) của khách hàng bao gồm cả gốc và lãi được tính theo công thức: T = P + L
Các công thức trên chỉ là các công thức chung để tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm và có thể có các biến thể hoặc công thức phức tạp hơn trong các trường hợp cụ thể.
Công thức tính lãi suất của tiền gửi tiết kiệm
4. Lãi suất ngân hàng nào cao nhất hiện nay?
4.1 Ngân hàng nào có lãi suất cho vay cao nhất, thấp nhất?
Lãi suất cho vay của các ngân hàng không được ổn định và có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào nhiều yếu tố gồm:
Do đó, không có một ngân hàng cụ thể nào có lãi suất cho vay cao nhất hoặc thấp nhất một cách tuyệt đối. Mỗi ngân hàng có quyền tự quyết định về lãi suất cho vay của mình dựa trên chiến lược kinh doanh, chi phí vốn, mục tiêu tiếp cận thị trường và đối tượng khách hàng.
Các ngân hàng cạnh tranh để thu hút khách hàng và có thể có các chương trình khuyến mãi hoặc lãi suất ưu đãi tạm thời. Lãi suất cho vay có thể thay đổi giữa các ngân hàng và thậm chí trong cùng một ngân hàng theo từng sản phẩm và khách hàng cụ thể.
Để có thông tin chi tiết về lãi suất cho vay, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các ngân hàng hoặc tra cứu thông tin trên trang web của các ngân hàng để có cái nhìn tổng quan về các mức lãi suất hiện tại.
Tiền vay lãi suất ngân hàng cao nhất, thấp nhất
4.2 Ngân hàng nào có lãi suất gửi tiết kiệm cao nhất?
Lãi suất gửi tiết kiệm cũng có thể thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau, bao gồm:
Chính sách của từng ngân hàng
Tình hình thị trường tài chính
Chính sách tiền tệ của quốc gia.
Do đó, không có một ngân hàng cụ thể nào luôn có lãi suất gửi tiết kiệm cao nhất.
Các ngân hàng cạnh tranh với nhau để thu hút khách hàng gửi tiền và có thể áp dụng các chương trình khuyến mãi hoặc lãi suất ưu đãi tạm thời cho các khoản gửi tiết kiệm.
Để biết thông tin chi tiết về lãi suất gửi tiết kiệm, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các ngân hàng hoặc tra cứu thông tin trên trang web của các ngân hàng.
Hiện nay, lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng thường dao động trong khoảng 7% - 8%/ 36 tháng.
Chính sách gửi lãi suất tiết kiệm tại các ngân hàng
5. Cập nhật danh sách lãi suất các ngân hàng hiện nay
5.1 Lãi suất ngân hàng Vietcombank năm 2023
Không kì hạn: 0.2%
Có kì hạn: 1 tháng, 2 tháng - 4.3%, 3 tháng - 4.8%, 6 tháng, 9 tháng - 5.5%, 12 tháng đến 36 tháng - 6%, 48 tháng đến 60 tháng: 6.2%
Không kì hạn: 0.1%
Có kì hạn: 1 tháng - 2 tháng: 4.6%, 3 tháng: 5.1%, 6 tháng - 9 tháng: 5.8%, 12 tháng - 60 tháng: 7.2%
Chỉ từ 7,99%/năm trong 6 tháng đầu tiên với thời hạn cho vay từ 12 tháng trở xuống.
Chỉ từ 8,99%/năm trong 6 tháng đầu tiên với thời hạn cho vay trên 12 đến 24 tháng.
Chỉ từ 10,2%/năm trong 12 tháng đầu tiên với thời hạn cho vay trên 24 tháng.
Chỉ từ 7,5%/ năm với khoản vay có thời hạn dưới 3 tháng.
Chỉ từ 7,8%/ năm với khoản vay có thời hạn từ 3 đến dưới 6 tháng.
Chỉ từ 8,3%/năm với khoản vay có thời hạn từ 6 tháng đến dưới 9 tháng.
Chỉ từ 8,6%/năm với khoản vay có thời hạn từ 9 tháng đến dưới 12 tháng.
Chỉ từ 8,8%/năm với khoản vay có thời hạn 12 tháng.
Lãi suất ngân hàng Vietcombank
5.2 Lãi suất ngân hàng BIDV
Không kì hạn: 0.1%
1 - 2 tháng: 4.6%
3 - 5 tháng: 5,1%/năm
6 - 8 tháng: 5.5%/năm
9 - 11 tháng: 5.6%/năm
12 - 48 tháng: 6.2%/năm - cao nhất trong các kì hạn.
Không kì hạn: 0,2%/năm
Các khoản lãi suất khác tương tự với doanh nghiệp
Vay nhu cầu nhà ở: 7.1%
Vay mua xe: 7.1%
Vay kinh doanh: 6.5%
Vay du học, vay chứng khoán: 7.5%
7% dành cho khách hàng vay dưới 6 tháng
Lãi suất ngân hàng BIDV
5.3 Lãi suất ngân hàng SCB
Không kì hạn: 0.5%
1 - 5 tháng: 5.5%
6 tháng: 7.75%/năm
7 - 11 tháng: 7.6%/năm
12 tháng: 7.8%/năm
15 tháng - 36 tháng: 7.6%/năm
Lãi suất ngắn hạn - 6 tháng: 9.3%
Lãi suất ngắn hạn - 12 tháng: 9.5%
Lãi suất trung dài - lớn hơn 12 tháng: 9.57%
Lãi suất ngân hàng SCB
5.4 Lãi suất ngân hàng Agribank
Không kì hạn: 0.3%
1 - 2 tháng: 4.6%/năm
3 tháng - 5 tháng: 5.1%/năm
6 tháng - 11 tháng: 5.8%/năm
12 tháng: 7.2%/năm
13 tháng - 24 tháng: 7.0%/năm
Không kì hạn: 0.3%
1 - 2 tháng: 4.3%/năm
3 tháng - 5 tháng: 4.8%/năm
6 tháng - 11 tháng: 5.5%/năm
12 tháng - 24 tháng: 6%/năm
13 tháng - 24 tháng: 7.0%/năm
Vay nhu cầu nhà ở: 7.1%
Vay tiêu dùng: 7.0%
Vay du học: 11%
Lãi suất ngân hàng Agribank
6. Kết luận
Lãi suất ngân hàng là yếu tố quan trọng được nhiều khách hàng quan tâm khi giao dịch. Mong rằng qua bài viết, bạn đã có thêm nhiều thông tin mới mẻ, chính xác về lãi suất ngân hàng.
Doanh nghiệp đang có định hướng kinh doanh đa kênh, kết nối với đa sàn thương mại điện tử thì giải pháp Haravan là sự lựa chọn hàng đầu hiện nay. Giải pháp Omnichannel - giải pháp bán hàng đa kênh, quản lý tập trung giúp tối ưu hiệu suất kinh doanh online trên Website, mạng xã hội (Facebook, Instagram, Zalo), sàn Thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) cho đến chuỗi cửa hàng. Đăng ký dùng thử ngay!
Có thể bạn quan tâm: